. FASB is the acronym for __________. a. Financial Accounting Standards Board b. Financial Accounting Standards Benchmarks c. Fully Accounting Standards Board d. Functional Accounting Standards Board
. FASB là từ viết tắt cho ___.a. Hội đồng chuẩn mực kế toán tài chínhb. tài chính kế toán tiêu chuẩn điểm chuẩnc. đầy đủ kế toán hội đồng chuẩn mựcmất hội đồng chuẩn mực kế toán chức năng
. FASB là viết tắt cho __________. a. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán tài chính b. Chuẩn mực Kế toán tài chính Benchmarks c. Hoàn toàn đồng Chuẩn mực Kế toán d. Chức năng ban Tiêu chuẩn Kế toán