phản đốitrạng thái âm thanh đơn giảnquy định hoặc hướng dẫn được đưa ra một tổ chức chính thức cho biết làm thế nào để làm điềuhình thành một ý kiếnchính phủ đã vẽ lên hướng dẫn phương pháp điều trị
Biểu tình phản đốiQuốc gia có vẻ đơn giản.Cho một tổ chức chính thức cho cách làm luật hay hướng dẫnCó ý kiếnChính phủ đã có liên quan đến sự chỉ đạo của điều trị.