4. procastination : These days i am trying to plan things well ahead of scheduleso that i have enough time to make up things even if i further procrastinat
4.procastination:Những ngày này tôi đang cố gắng để lên kế hoạch điều tốt trước của scheduleso mà tôi có đủ thời gian để làm việc ngay cả khi tôi tiếp tục procrastinat
4. procastination: Những ngày này tôi đang cố gắng để có kế hoạch điều tốt trước scheduleso rằng tôi có đủ thời gian để tạo nên những điều thậm chí nếu tôi tiếp tục procrastinat