We will coordinate to ensure we broaden the region into the National grid of start ups and services and funding, and remove the xenophobia or insular ‘inlooks’ of many in the central region.
Chúng tôi sẽ phối hợp để đảm bảo chúng tôi mở rộng vùng vào lưới điện quốc gia up bắt đầu dịch vụ và tài trợ, và loại bỏ các bài ngoại hay Hải 'inlooks' của nhiều người trong vùng miền trung.
Chúng tôi sẽ phối hợp để đảm bảo chúng tôi mở rộng vùng vào lưới điện quốc gia thăng bắt đầu và các dịch vụ và tài trợ, và loại bỏ các bài ngoại hoặc 'inlooks' đảo của nhiều người trong khu vực trung tâm.
Chúng ta sẽ bảo vệ chúng ta mở rộng khu vực kinh doanh, dịch vụ và tiền điện quốc gia, và tháo coi là kẻ thù hay tách inlooks "ở khu vực miền Trung có rất nhiều.