Surgery DMC X-ray mouth Management organization CS RHM Communicative Skills and TH GD NK Tooth surgery practice Examine and Material of dentistry Equipment of dentistry and KSLN Pull a Tooth out Clinical practice
Phẫu thuật DMCX-quang miệng Quản lý tổ chức CS RHMKỹ năng giao tiếp và TH GD NKRăng phẫu thuật thực hànhKiểm tra và Vật liệu Nha khoaThiết bị Nha khoa và KSLNKéo một chiếc răng raThực hành lâm sàng
Phẫu thuật DMC X-ray miệng tổ chức quản lý CS RHM Kỹ năng giao tiếp và TH GD NK Răng thực hành phẫu thuật Kiểm tra và Vật liệu nha khoa Thiết bị nha khoa và KSLN Kéo một răng ra thực hành lâm sàng