Volume ('000 Tons) 4,418
Gross Revenue (GR) 45,761
Sales Allowance (6,000)
Gross Operating Revenue (GOR) 39,761
Other Trade Incentives (OTI) (5,659)
Net Revenue (NR) 34,102
COGS (22,571)
Standard Profit (SP) 11,531
OCA 641
D&W (1,662)
Gross Profit (GP) 10,510
A&C (1,654)
Net Contribution (NC) 8,856
+
=
+
+
+
+
+
=
=
=
=
Other terms:
Top line – refers to Net Revenue
Bottom line – refers to Net Contribution
Khối lượng ('000 tấn) 4.418Tổng doanh thu (GR) 45,761Bán hàng phụ cấp (6.000)Tổng thu nhập điều hành (GOR) 39,761Ưu đãi thương mại khác (OTI) (5,659)Doanh thu thuần (NR) 34,102COGS (22,571)Tiêu chuẩn lợi nhuận (SP) 11,531OCA 641D & W (1,662)Lợi nhuận gộp (GP) 10,510A & C (1.654 người)Net đóng góp (NC) 8,856+=+++++====Các điều khoản khác:Hàng đầu dòng-đề cập đến doanh thu thuầnBottom line-đề cập đến Net đóng góp
đang được dịch, vui lòng đợi..
