BOILING POINT: NA EVAPORATION RATE: NA pH: NA VAPOR DENSITY: NA VAPOR PRESSURE: NA MELTING POINT: NA SPECIFIC GRAVITY: NA SOLUBILITY (IN WATER): Soluble APPEARANCE AND ODOR: Tan granular mix, with no odor
ĐIỂM sôi: NA tốc độ bốc hơi: NA pH: NAHƠI MẬT ĐỘ: ÁP SUẤT HƠI NA: NA ĐIỂM NÓNG CHẢY: NA LỰC HẤP DẪN CỤ THỂ: NA Độ hòa tan (trong nước): hòa tan Hình thức và MÙI: Tan hỗn hợp hạt, với không có mùi
SÔI POINT: NA Tỉ lệ bay hơi: NA pH: NA HƠI MẬT ĐỘ: NA HƠI NƯỚC ÁP LỰC: NA Điểm nóng chảy: NA CỤ THỂ GRAVITY: NA Tính hòa tan (TRONG NƯỚC): Hòa tan Ngoại hình và MÙI: Tân hỗn hợp dạng hạt, không có mùi