She was very impressive in the interview. an impressive performance He made his points with admirable clarity. having qualities that you admire and respect
Cô đã rất ấn tượng trong cuộc phỏng vấn.một hiệu suất ấn tượngÔng làm điểm của ông với sự rõ ràng đáng ngưỡng mộ.có phẩm chất mà bạn ngưỡng mộ và tôn trọng
Cô đã rất ấn tượng trong cuộc phỏng vấn. Một hiệu suất ấn tượng Ông đã điểm của mình với độ rõ nét đáng ngưỡng mộ. Có những phẩm chất mà bạn ngưỡng mộ và tôn trọng