Định nghĩa của 'Time Chì'
Số lượng thời gian mà gian giữa khi một quá trình bắt đầu và khi nó được hoàn thành. Thời gian dẫn được kiểm tra chặt chẽ trong sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng và quản lý dự án, như các công ty muốn giảm số lượng thời gian cần thiết để cung cấp sản phẩm cho thị trường. Trong kinh doanh, giảm thiểu thời gian dẫn thường được ưa chuộng hơn. Đọc thêm: Lead Time Definition | Investopedia http://www.investopedia.com/terms/l/leadtime.asp#ixzz3otR1FH9l Thực hiện theo chúng tôi: Investopedia trên Facebook
đang được dịch, vui lòng đợi..
