#. Description of settings category

#. Description of settings category

#. Description of settings category "Appearance -> Skin" with label #166
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36102"
msgid "This category contains all skin related settings."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> Skin -> Skin" with label #166
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36103"
msgid "Select the skin for the user interface. This will define the look and feel of the application."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> Skin -> Settings" with label #21417
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36104"
msgid "Select to change the skin specific settings. Which options are available for configuration depends on the features provided by the skin."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> Skin -> Theme" with label #15111
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36105"
msgid "Change the theme associated with your selected skin."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> Skin -> Colours" with label #14078
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36106"
msgid "Change the colours of your selected skin."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> Skin -> Fonts" with label #13303
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36107"
msgid "Choose the fonts displayed in the user interface. The font sets are configured by your skin."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> Skin -> Zoom" with label #20109
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36108"
msgid "Resize the view of the user interface."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> Skin -> Startup window" with label #512
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36109"
msgid "Select the media window to display on startup."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> Skin -> GUI sounds" with label #15108
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36110"
msgid "Select or disable the sounds used in the user interface."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> Skin -> Show RSS news feed" with label #13305
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36111"
msgid "Turn this off to remove the scrolling RSS news ticker."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> Skin -> Edit" with label #21450
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36112"
msgid "Edit the RSS feeds."
msgstr ""

#. Description of settings category "Appearance -> International" with label #14090
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36113"
msgid "This category contains all locale / regional settings."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> International -> Language" with label #248
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36114"
msgid "Chooses the language of the user interface."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> International -> Region" with label #20026
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36115"
msgid "Select the formats for temperature, time and date. The available options depend on the selected language."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> International -> Character set" with label #14091
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36116"
msgid "Choose which character set is used for displaying text in the user interface."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> International -> Timezone country" with label #14079
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36117"
msgid "Select country location."
msgstr ""

#. Description of setting "Appearance -> International -> Timezone" with label #14080
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36118"
msgid "Select your current timezone."
msgstr
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
#. Mô tả của thiết đặt loại "Appearance -> da" có nhãn #166#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36102"msgid "thể loại này có chứa tất cả các da liên quan đến cài đặt."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> da -> da" có nhãn #166#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36103"msgid "chọn da cho giao diện người dùng. Điều này sẽ xác định giao diện của ứng dụng."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> da -> Cài đặt" với nhãn #21417#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36104"msgid "chọn để thay đổi cài đặt cụ thể của làn da. Tùy chọn mà có sẵn cho cấu hình phụ thuộc vào các tính năng được cung cấp bởi da."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> da -> chủ đề" nhãn #15111#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36105"msgid "Thay đổi chủ đề liên quan đến làn da của bạn được lựa chọn."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> da -> màu sắc" với nhãn #14078#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36106"msgid "Thay đổi màu sắc của da của bạn được lựa chọn."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> da -> Fonts" với nhãn #13303#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36107"msgid "Chọn phông chữ Hiển thị trong giao diện người dùng. Bộ font được cấu hình bởi làn da của bạn."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> da -> Zoom" với nhãn #20109#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36108"msgid "thay đổi kích thước giao diện giao diện người dùng."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> da -> khởi động cửa sổ" với nhãn #512#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36109"msgid "chọn cửa sổ phương tiện truyền thông để hiển thị khi khởi động."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> da -> âm thanh GUI" với nhãn #15108#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36110"msgid "chọn hoặc vô hiệu hoá các âm thanh được sử dụng trong giao diện người dùng."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> da -> Hiển thị tin tức RSS nguồn cấp dữ liệu" với nhãn #13305#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36111"msgid "tắt này để loại bỏ các cuộn tin tức RSS di chuyển."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> da -> Edit" với nhãn #21450#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36112"msgid "Chỉnh sửa các RSS nguồn cấp dữ liệu."msgstr ""#. Mô tả của thiết đặt loại "Appearance -> quốc tế" với nhãn #14090#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36113"msgid "thể loại này có chứa tất cả các miền địa phương / khu vực cài đặt."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> International -> ngôn ngữ" với nhãn #248#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36114"msgid "Chooses ngôn ngữ của giao diện người dùng."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> International -> vùng" với nhãn #20026#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36115"msgid "chọn định dạng cho nhiệt độ, thời gian và ngày tháng. Các tùy chọn khả dụng phụ thuộc vào ngôn ngữ đã chọn."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> International -> Character set" với nhãn #14091#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36116"msgid "Chọn ký tự được sử dụng để hiển thị văn bản trong giao diện người dùng."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> International -> Timezone nước" với nhãn #14079#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36117"msgid "quốc gia chọn vị trí."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "Appearance -> International -> Timezone" với nhãn #14080#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36118"msgid "Chọn múi hiện tại."msgstr
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
#. Mô tả các danh mục cài đặt "Appearance -> Skin" với nhãn # 166
#: hệ thống / cài đặt / settings.xml
msgctxt "# 36.102"
msgstr "loại này có chứa tất cả các thiết lập liên quan đến da."
Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> Skin -> Skin" với nhãn # 166 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36103" . Msgstr "Chọn da cho giao diện người dùng này sẽ xác định những cái nhìn và cảm nhận của các ứng dụng . " msgstr" " #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> Skin -> Settings" với nhãn # 21.417 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.104" . Msgstr "Chọn để thay đổi skin cài đặt cụ thể nào tùy chọn có sẵn cho cấu hình phụ thuộc vào các tính năng được cung cấp bởi da. " msgstr" " #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> Skin -> Theme" với nhãn # 15.111 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.105" msgstr "Thay đổi chủ đề liên quan đến da lựa chọn của bạn." Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> Skin -> Màu sắc" với nhãn # 14.078 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.106" msgstr "Thay đổi màu sắc của da được lựa chọn của bạn." Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> Skin -> Fonts" với nhãn # 13.303 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.107" msgstr "Chọn phông chữ hiển thị trong giao diện người dùng Các bộ font chữ được cấu hình bởi làn da của bạn.. " msgstr" " #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> Skin -> Zoom" với nhãn # 20.109 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.108" msgstr ". Thay đổi kích thước điểm của giao diện người dùng" msgid "" #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> Skin -> Startup cửa sổ" với nhãn # 512 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.109" msgstr "Chọn cửa sổ phương tiện truyền thông để hiển thị khi khởi động." Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> Skin -> giao diện âm thanh" với nhãn # 15.108 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.110" msgstr "Chọn hoặc vô hiệu hóa các âm thanh được sử dụng trong giao diện người dùng." Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> Skin -> Show RSS feed tin tức" với nhãn # 13.305 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.111" msgstr "tắt chức năng này để loại bỏ các cuộn RSS tin tức ticker." Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> Skin -> Edit" với nhãn # 21.450 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.112" msgstr "Chỉnh sửa các RSS feeds." Msgstr "" #. Mô tả các danh mục cài đặt "Appearance -> Quốc tế" với nhãn # 14.090 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.113" msgstr "loại này có chứa tất cả / thiết lập miền địa phương trong khu vực." Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> International -> Language" với nhãn # 248 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.114" msgstr "lựa chọn các ngôn ngữ của giao diện người dùng." Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> International -> Region" với nhãn # 20.026 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.115" msgstr "Chọn định dạng cho nhiệt độ, thời gian và ngày Các tùy chọn có sẵn phụ thuộc vào ngôn ngữ đã chọn. . " msgstr" " #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> International -> Character set" với nhãn # 14091 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.116" msgstr "Chọn được bộ ký tự được sử dụng để hiển thị văn bản trong giao diện người dùng." Msgid " " #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> International -> Múi giờ đất nước" với nhãn # 14.079 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.117" msgstr "Chọn vị trí đất nước." Msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Appearance -> International -> múi giờ" với nhãn # 14080 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.118" msgstr "Chọn múi giờ hiện tại của bạn." Msgid































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: