Licence (for sth) | Licence (to do sth) (n) an official document that shows that permission has been given to do, own or use sth:A driving licence. A driver’s license
Giấy phép (cho sth) | Giấy phép (do sth) (n) một tài liệu chính thức cho thấy quyền đó đã được đưa ra để làm, sở hữu hoặc sử dụng sth: giấy phép lái xe. Lái xe
Giấy phép (cho sth) | Giấy phép (để làm sth) (n) một tài liệu chính thức cho thấy sự cho phép đã được trao để làm, sở hữu hoặc sử dụng sth: Giấy phép lái xe. Giấy phép Một lái xe