• electricity/gas/water company invoices • inward goods/production/dispatch records • manufacturer/contract/design/recipe data • physical/chemical property tables • measured data • calculated data • estimated data
• công ty khí-điện-nước hóa đơn • Hồ sơ hàng hoá sản xuất, dispatch hướng nội • nhà sản xuất/hợp đồng/thiết kế/công thức dữ liệu • lý hóa chất thuộc tính bảng • đo dữ liệu • tính toán dữ liệu • ước tính dữ liệu
• Hóa đơn điện / khí / công ty nước • Hàng hóa hướng nội / sản xuất / hồ sơ công văn số liệu • nhà sản xuất / hợp đồng / thiết kế / công thức • Bàn vật lý / hóa học hữu • dữ liệu đo • dữ liệu tính toán • Số liệu ước tính