this is done so that a state delegantion csn bargain with the major nominees by agreeing to switch their vote in exchange for some political favor or governmental position
Điều này được thực hiện do đó một nhà nước delegantion csn mặc cả với các đề cử lớn bằng cách đồng ý để chuyển bỏ phiếu của họ để trao đổi với một số chính trị ưu tiên hoặc vị trí cơ quan chính phủ
điều này được thực hiện cho một trạng thái mặc cả delegantion CSN với các đề cử chính bằng cách đồng ý để chuyển đổi lá phiếu của mình để đổi lấy một số ủng hộ chính trị hay vị trí chính phủ