Câu 45: Những gì có thể là chủ đề chính của đoạn văn?A. thông tin chứa trong pheromones B. sự di cư hàng loạt của loài kiếnC. cách kiến đánh dấu và đi theo con đường hóa học D. khác loài kiến trên khắp thế giớiCâu 46: Từ "thức ăn" ở dòng 1 là gần nhất với ý nghĩa.A. cái nhìn lên B. tìm kiếm thực phẩm C. đi bộ về hướng D. xoay quanhCâu 47: Từ "liên tục" là gần nhất với ý nghĩa.A. không chính xác Sinh nhanh chóng C. theo định kỳ Mất khoảngCâu 48: Cụm từ "the one" dùng để chỉ một đĩa đơn.A. kiến chết B. thông báo Loài C. D. ăn mònCâu 49: Theo đoạn văn, tại sao làm kiến sử dụng hợp chất khác nhau như đường mòn pheromones?A. để bảo vệ đường mòn của họ từ các loài khác. B. để giảm độ nhạy cảm của họ với một số hóa chất.C. để thu hút các loại khác nhau của loài kiến. D. để chỉ ra cách xa các thực phẩm.Câu 50: Tác giả đề cập đến đường mòn pheromone kiến leafcutter trong đoạn thứ hai chỉ ra.A. cách ít pheromone là cần thiết để đánh dấu một đường mònB. các loại khác nhau của loài kiến kích thích tố có thể sản xuấtC. kiến nhất định có thể sản xuất lên đến một miligam pheromoneMất một loại kiến đó là phổ biến ở nhiều nơi trên thế giớiCâu 51: Theo đoạn văn, làm thế nào là kiến hướng dẫn của đường mòn pheromones?A. họ cảm giác hơi qua râu của họ.B. họ tránh các không gian hơi bằng cách di chuyển trong một đường thẳng.C. họ theo một con kiến người quen thuộc với các đường mòn.D. họ tập trung vào những mùi của thực phẩm.Câu 52: Chữ "cung cấp" là gần nhất trong ý nghĩa.A. bao gồm B. cover C. chọn D. cung cấpCâu 53: Từ "dao động" là gần nhất trong ý nghĩa.A. rơi B. bắt đầu C. đong đưa D. ký quỹCâu 54: Theo đoạn văn, lượng hơi pheromone, cao nhất được tìm thấy.A. trong các thụ thể của các loài kiến B. dưới đất dọc theo đường mòn câu hỏiC. trong nguồn thực phẩm D. chỉ ở trên đường mòn
đang được dịch, vui lòng đợi..
