accounting means the work of collating, processing, checking, analyzing and providing economic and financial information in forms of value, in kind, and labour duration
kế toán có nghĩa là công việc của collating, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế và tài chính trong các hình thức giá trị, bằng hiện vật và thời gian lao động
kế toán có nghĩa là công việc của thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính dưới hình thức giá trị, hiện vật và thời gian lao động