Image Artifact (brit. Artefact) is something observed in a scientific investigation that is not naturally present but occurs as a result of the investigative procedure. (oxford dictionary)
Hình ảnh Artifact (brit. Artefact) là một cái gì đó quan sát thấy trong một nghiên cứu khoa học mà không phải là tự nhiên nhưng xảy ra là kết quả của các thủ tục điều tra. (từ điển oxford)
(Artefact brit.) Hình ảnh Artifact là một cái gì đó quan sát trong một cuộc điều tra khoa học mà không có tự nhiên mà xảy ra như là kết quả của các thủ tục điều tra. (từ điển Oxford)