THE FIXTURE IS THIS DATE MUTUALLY AGREED BETWEEN MESSRS “THANH TAM CO. dịch - THE FIXTURE IS THIS DATE MUTUALLY AGREED BETWEEN MESSRS “THANH TAM CO. Việt làm thế nào để nói

THE FIXTURE IS THIS DATE MUTUALLY A

THE FIXTURE IS THIS DATE MUTUALLY AGREED BETWEEN MESSRS “THANH TAM

CO., LTD.”, 15 LE QUY DON STREET, QUI NHON CITY, BINH DINH PROVINCE,

VIETNAM, TEL : 84.56.827956 AND FAX : 84.56.811975 AS CHARTERER AND

“CHANGZHEN INTERNATIONAL (HONGKONG) LIMITED”, FLAT C, 7/FL, JONSIM

PLACE, 228 QUEEN’S ROAD EAST, WANCHAI, HONGKONG, TEL : 0852.2152981 AND

FAX : 0852.2891055 AS OWNERS TO CARRY THE CARGO ON THE FOLLOWING

TERMS AND CONDITIONS. ALL NEGOTIATION AND EVENTUAL FIXTURE TO BE

KEPT IN CONFIDENTIAL AND PRIVATE.

1) PERFORMING VESSEL

MV."KY FORTUNE" OR SUB

PANAMA FLAG, NK CLASS, BUILT 1985, 6,691.32 MT DWT ON 7.575M

5,545 GRT, 2,310 NRT,

GRAIN/BALE 13,952.21 CBM/11,847.13 CBM; LOA 100.17M

BM 18.8M; 2H/2H; 2HO/2HA, DERRICKS 15 T X 4

2) CARGO & QUANTITY

TAPIOCA CHIPS 6,000 MTS MORE/LESS 5 PCT OWNERS OPTION AND CARGO

MUST BE LOADED IN FULL CAPACITY OF VESSEL, S/F ABT 2.1 WOG

3) LOADING & DISCHARGING PORT

1SBP QUI NHON, VIETNAM/1SBP KUNSAN, S. KOREA

4) LAYCAN

26 FEB – 4 MAR 2008 (BEST ETA LDG PORT 27-28 FEB 08)

5) LOADING/DIS RATE

2,000 MT PWWDSH INC AT LOADING PORT/CQD AT DIS PORT

6) DEM/DES

USD 3,000/1,500 WHICH TO BE SETTLED W/I 10 DAYS AFTER COMPLETING OF

DISCHARGING

7) FREIGHT RATE & PAYMENT

USD 48.15 PMT FIOST BSS1/1

FULL FREIGHT TO BE PAID IN USD BY T/T TO OWNERS NOMINATED BANK A/C

WITHIN TWO BANKING DAYS AFTER COMPLETION OF LOADING. BILL(S) OF

LADING MARKED “FREIGHT PAYABLE AS PER C/P” OR ‘FREIGHT PREPAID’

AGAINST CHTRS LOI ON OWS PNI (P&I) WORDING

CARGO Q’TY ON BS/L AT DRAFT SURVEY AT SHIPPERS A/C.

8) AGENTS

OWS AGENTS AT BENDS. VOSCO QUI NHON IS SHIP AGENT AT LDG PORT

9) DETENTION

IF ANY DUE TO CGO/DOCTS UNREADINESS IN TIME AT LOADING PORT

CHTRS/SHIPPER TO PAY U$3,000 PER DAY OR PRORATA

10) FUMIGATION

IF ANY TO BE ARRANGED BY CHTRS/SHIPPER IN THEIR COST/RIST EXPENSES

BUT CREW TRANSFERRING/LODGE/FOOD TBF OWS A/C. OWS TO ALLOW FREE

TIME OF FUMIGATION 5 HRS AT L/PORT AND 48HRS AT D/PORT IF FUMI

PERMITTED. CHTRS/SHIPPER TO PAY USD500 FOR CREW BONUS WITH OCEAN

FRT (Freight) FOR SHORT FUMI AT LDG PORT.

SHORE CRANE

IF ANY TBF (to be for) CHTRS/SHIPPER A/C UNLESS VSLS GEAR PROBLEM.

11) NOTICE OF READINESS

NOR TO BE TENDERED AT LOADING PORT UPON VESSEL ARRIVAL AT PILOT

STATION WIPON/WIBON/WCCON/WIFPON. LAYTIME TO COMMENCE FROM 13:00

HRS THE SAME DAY IF N.O.R. TENDERED BEFORE NOON AND FROM 06:00

HRS THE FOLLOWING DAY IF N.O.R. TENDERED AFTERNOON UNLESS

LOADING COMMENCED SOONER.

ONCE ON DEMURRAGE, ALL LOADING TIME OR NOT LOADING TIME TO BE

COUNTED AS LAYTIME

MASTER TO GIVE NOON REPORT EVERY 2 DAYS TO CHTRS AFTER SAILING FROM

LOADING PORT SHOWING VSLS EXACT POSITION/SPEED/ETA D/PORT

12) TAXES/DUES/WHARFAGE

TAXES/DUES/WHARFAGE ON SHIP AND/OR FREIGHT IF ANY OWNER’S ACCOUNT,

SAME ON CARGO IF ANY CHARTERER’S/SHIPPER’S ACCOUNT

13) LIGHTENNING/LIGHTERAGE/SEPARATION/TALLY/DUNNAGE

IF ANY TBF CHTRS/SHIPPER’S ACCOUNT

14) ARBITRATION

IF ANY TO BE SETTLED IN HONGKONG AND ENGLISH LAW TO APPLY

15) OTHERS

OTHER TERMS AND CONDITIONS AS PER GENCON C/P REVISED 76

END

WE CONFIRM ALL ABOVES

AS OWNERS AS CHARTERERS
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
NHÂN VẬT LÀ NGÀY NÀY CÙNG THỎA THUẬN GIỮA QÚI ÔNG "THÀNH TÂM CÔNG TY TNHH ", 15 LE QUY DON STREET, THÀNH PHỐ QUI NHƠN, TỈNH BÌNH ĐỊNH, VIỆT NAM, TEL: 84.56.827956 VÀ FAX: 84.56.811975 LÀ CHARTERER VÀ "CHANGZHEN INTERNATIONAL (HỒNG KÔNG) GIỚI HẠN" CĂN HỘ C, 7/FL, JONSIM PLACE, 228 QUEEN'S ROAD EAST, WANCHAI, HỒNG KÔNG, TEL: 0852.2152981 VÀ SỐ FAX: 0852.2891055 LÀM CHỦ SỞ HỮU ĐỂ MANG HÀNG HÓA VÀO HÌNH SAU ĐÂY ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN. TẤT CẢ THƯƠNG LƯỢNG VÀ NHÂN VẬT CUỐI CÙNG GIỮ TRONG BÍ MẬT VÀ TƯ NHÂN.1) THỰC HIỆN TÀUMV." KY FORTUNE"HOẶC PHỤ PANAMA CỜ, NK LỚP, ĐƯỢC XÂY DỰNG NĂM 1985, 6,691.32 MT DWT TRÊN 7.575M5.545 GRT, 2.310 NRT, HẠT/BALE 13,952.21 CBM/11,847.13 CBM; LOA 100.17M BM 18.8M; 2GIỜ / 2H; 2HO/2HA, DERRICKS 15 T X 4 2) vận chuyển hàng hóa và số lượngKHOAI MÌ DĂM 6.000 CHỦ SỞ HỮU PCT MTS HƠN/ÍT 5 TÙY CHỌN VÀ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA PHẢI ĐƯỢC NẠP TRONG KHẢ NĂNG ĐẦY ĐỦ CỦA TÀU, S/F ABT 2.1 WOG3) tải & xả PORT1SBP QUY NHƠN, VIỆT NAM/1SBP KUNSAN, HÀN QUỐC S.4) LAYCAN26 THÁNG 2-4 THÁNG BA 2008 (BEST ETA LDG PORT 27-28 THÁNG HAI 08) 5) TỶ LỆ TẢI/DIS2.000 MT PWWDSH INC TẠI LOADING PORT/CQD TẠI DIS PORT6) DEM/DESUSD 3.000/1.500 ĐÓ ĐỂ ĐƯỢC GIẢI QUYẾT W / TÔI 10 NGÀY SAU KHI HOÀN THÀNH CỦA XẢ7) hàng tỷ lệ & thanh toánUSD 48.15 PMT FIOST BSS1/1VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA ĐẦY ĐỦ ĐỂ ĐƯỢC THANH TOÁN BẰNG USD CỦA T/T CHO CHỦ SỞ HỮU ĐƯỢC ĐỀ CỬ NGÂN HÀNG A/C TRONG VÒNG HAI NGÀY NGÂN HÀNG SAU KHI HOÀN THÀNH TẢI. BILL (S) CỦA VẬN ĐƠN ĐÁNH DẤU "VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA PHẢI NỘP AS MỘT C/P" HOẶC 'VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA TRẢ TRƯỚC' Chống lại CHTRS LOI trên từ ngữ OWS PNI (P & I)VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA Q'TY TRÊN BS/L LÚC DỰ THẢO KHẢO SÁT TẠI CHỦ HÀNG A/C.8) ĐẠI LÝOWS CÁC ĐẠI LÝ TẠI UỐN CONG. VOSCO QUY NHƠN LÀ TÀU ĐẠI LÝ TẠI LDG PORT 9) TẠM GIAMNẾU BẤT KỲ DO CGO/DOCTS UNREADINESS TRONG THỜI GIAN TẠI LOADING PORT CHTRS/NGƯỜI GỬI HÀNG ĐỂ TRẢ U 3.000 $ MỖI NGÀY HOẶC PRORATA 10) KHỬ TRÙNGNẾU CÓ SẼ ĐƯỢC BỐ TRÍ BỞI CHTRS/NGƯỜI GỬI TRONG CHI PHÍ CỦA HỌ CHI PHÍ/RIST NHƯNG THỦY THỦ ĐOÀN CHUYỂN/LODGE/THỰC PHẨM TBF OWS A/C. OWS ĐỂ CHO PHÉP MIỄN PHÍ THỜI GIAN CỦA KHỬ TRÙNG 5 GIỜ TẠI L/PORT VÀ 48HRS TẠI D/PORT NẾU FUMI CHO PHÉP. CHTRS/NGƯỜI GỬI HÀNG ĐỂ TRẢ 500 TRIỆU USD CHO PHI HÀNH ĐOÀN TIỀN THƯỞNG VỚI ĐẠI DƯƠNG FRT (chở hàng) cho ngắn FUMI LDG cảng. CẦN CẨU BỜ BIỂNNếu bất kỳ TBF (để cho) CHTRS/người gửi a/c trừ khi VSLS bánh vấn đề.11) THÔNG BÁO VỀ SỰ SẴN SÀNGCŨNG KHÔNG PHẢI ĐỂ ĐƯỢC ĐẤU THẦU TẠI LOADING PORT KHI TÀU ĐẾN PHI CÔNG GA WIPON/WIBON/WCCON/WIFPON. LAYTIME BẮT ĐẦU TỪ 13:00 GIỜ TRONG CÙNG MỘT NGÀY NẾU N.O.R. ĐẤU THẦU TRƯỚC GIỮA TRƯA VÀ TỪ 06:00 GIỜ NGÀY HÔM SAU NẾU N.O.R. ĐẤU THẦU BUỔI CHIỀU TRỪ KHI TẢI BẮT ĐẦU SỚM HƠN.MỘT LẦN TRÊN DEMURRAGE, TẤT CẢ THỜI GIAN TẢI HOẶC KHÔNG TẢI THỜI GIAN ĐỂ TÍNH LÀ LAYTIMETỔNG THỂ ĐỂ CUNG CẤP CHO TRƯA BÁO CÁO MỖI 2 NGÀY ĐỂ CHTRS SAU KHI CHÈO THUYỀN TỪ LOADING PORT ĐANG HIỆN VSLS CHÍNH XÁC VỊ TRÍ/TỐC ĐỘ/ETA D/PORT12) THUẾ/DUES/WHARFAGELỆ PHÍ/THUẾ WHARFAGE TRÊN TÀU VÀ/HOẶC VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA NẾU BẤT KỲ TÀI KHOẢN CỦA CHỦ SỞ HỮU, CÙNG NGÀY VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA NẾU BẤT KỲ CỦA CHARTERER / TÀI KHOẢN CỦA NGƯỜI GỬI HÀNG13) LIGHTENNING/LIGHTERAGE/LY THÂN/KIỂM ĐẾM/DUNNAGENẾU BẤT KỲ TBF CHTRS/NGƯỜI GỬI CỦA TÀI KHOẢN14) TRỌNG TÀINẾU BẤT KỲ ĐỂ ĐƯỢC GIẢI QUYẾT Ở HỒNG KÔNG VÀ LUẬT PHÁP ANH ĐỂ ÁP DỤNG15) NHỮNG NGƯỜI KHÁCCÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN AS MỘT GENCON C/P SỬA ĐỔI 76KẾT THÚC CHÚNG TÔI XÁC NHẬN TẤT CẢ ABOVESLÀ CHỦ SỞ HỮU AS CUNG
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
Các vật cố IS NGÀY NÀY được thoả thuận giữa các ông "THANH TAM, 15 LE QUY DON STREET, QUI NHƠN CITY, TỈNH BÌNH ĐỊNH, CO., LTD." VIỆT NAM, TEL: 84.56.827956 VÀ FAX: 84.56.811975 AS thuê vận chuyển " CHANGZHEN QUỐC TẾ (HONGKONG) LIMITED ", FLAT C, 7 / FL, JONSIM PLACE, 228 QUEEN'S ROAD EAST, Wanchai, HONGKONG, TEL: 0.852,2152981 VÀ FAX: 0.852,2891055 AS CHỦ TO CARRY THE CARGO ON THE SAU ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN. ALL ĐÀM PHÁN, Lịch thi đấu cuối cùng để ĐƯỢC GIỮ BÍ MẬT TRONG VÀ TƯ. 1) BIỂU DIỄN TÀU MV. "KY FORTUNE" OR SUB PANAMA FLAG, NK CLASS, xây dựng năm 1985, 6,691.32 tấn DWT ON 7.575M 5545 GRT, 2310 NRT, GRAIN / BALE 13,952.21 CBM / 11,847.13 CBM; LOA 100.17M BM 18.8M; 2H / 2H; 2HO / 2ha, giàn khoan 15 TX 4 2) CARGO & SỐ LƯỢNG sắn CHIPS 6.000 MTS MORE / LESS 5 PCT CHỦ OPTION VÀ CARGO phải nạp trong ĐẦY ĐỦ NĂNG LỰC TÀU, S / F ABT 2.1 WOG 3) LOADING & cảng dỡ 1SBP QUI NHƠN , VIỆT NAM / 1SBP Kunsan, S. KOREA 4) LAYCAN 26 tháng hai - 4 Tháng ba 2008 (BEST ETA LDG PORT 27-ngày 28 tháng 2 08) 5) LOADING / DIS RATE 2.000 MT PWWDSH INC AT LOADING PORT / CQD AT DIS PORT 6) DEM / DES 3.000 USD / 1.500 ĐỂ ĐƯỢC GIẢI QUYẾT W / I 10 NGÀY SAU KHI HOÀN THÀNH CÁC xả 7) FREIGHT SUẤT & THANH TOÁN USD 48,15 PMT FIOST BSS1 / 1 ĐẦY ĐỦ FREIGHT ĐƯỢC BỒI USD BY T / T CHO CHỦ đề cử BANK A / C TRONG HAI NGÀY NGÂN HÀNG SAU KHI HOÀN THÀNH LOADING. BILL (S) của vận đơn đánh dấu "FREIGHT PHẢI TRẢ AS PER C / P" OR "cước trả trước 'CHỐNG CHTRS LỢI ON OWS PNI (P & I) từ ngữ CARGO q'ty ON BS / L AT DỰ THẢO ĐIỀU TRA AT chủ hàng A / C. 8) ĐẠI LÝ OWS ĐẠI LÝ tại các điểm uốn. VOSCO QUI NHƠN LÀ SHIP AGENT AT LDG PORT 9) GIAM NẾU CÓ DO CGO / DOCTS UNREADINESS IN TIME AT LOADING PORT CHTRS / SHIPPER TRẢ U $ 3,000 PER DAY OR tính theo tỷ lệ 10) KHỬ TRÙNG NẾU CÓ ĐƯỢC sắp xếp bởi CHTRS / SHIPPER TẠI HỌ CHI PHÍ / CHI PHÍ Rist NHƯNG CREW CHUYỂN / LODGE / FOOD TBF OWS A / C. OWS ĐỂ CHO PHÉP MIỄN PHÍ THỜI GIAN KHỬ TRÙNG 5 HRS AT L / PORT VÀ 48hrs AT D / PORT IF Fumi PHÉP. CHTRS / SHIPPER PHẢI TRẢ 500 CHO CREW THƯỞNG VỚI OCEAN FRT (Freight) CHO NGẮN Fumi AT LDG PORT. SHORE CẨU NẾU CÓ TBF (được cho) CHTRS / SHIPPER A / C TRỪ VSLS GEAR VẤN ĐỀ. 11) THÔNG BÁO VỀ CHUẨN NOR TO ĐƯỢC đấu thầu AT LOADING PORT KHI TÀU ĐẾN AT PILOT STATION WIPON / WIBON / WCCON / WIFPON. Thời gian xếp hàng lại từ 13:00 HRS cùng ngày IF NOR đấu thầu trước buổi trưa và từ 06:00 HRS NGÀY SAU KHI NOR đấu thầu CHIỀU TRỪ LOADING bắt sớm hơn. ONCE ON lưu bãi, ALL LOADING GIỜ HOẶC KHÔNG LOADING TIME TO BE tính là thời gian xếp hàng TỔNG TO GIVE BÁO CÁO Trưa MỌI 2 NGÀY ĐỂ CHTRS SAU SAILING TỪ LOADING PORT Hiển thị VSLS CHÍNH XÁC VỊ TRÍ / TỐC ĐỘ / ETA D / PORT 12) THUẾ / phí / CẦU BẾN THUẾ / phí / CẦU BẾN ON SHIP VÀ / HOẶC FREIGHT IF TÀI KHOẢN NÀO OWNER'S, CÙNG ON CARGO IF TÀI KHOẢN NÀO thuê'S / SHIPPER'S 13) LIGHTENNING / Lighterage / TÁCH / Tally / Lót hàng IF TÀI KHOẢN NÀO TBF CHTRS / SHIPPER'S 14) TRỌNG NẾU CÓ ĐƯỢC GIẢI QUYẾT TẠI HONGKONG VÀ ENGLISH LUẬT ÁP DỤNG 15) OTHERS KHOẢN KHÁC VÀ ĐIỀU KIỆN AS PER GENCON C / P SỬA ĐỔI 76 END CHÚNG TÔI KHẲNG ĐỊNH TẤT CẢ aboves AS CHỦ AS thuê tàu






































































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: