1 soft 2 ductile 3 malleable 4 tough 5 scratch-resistant 6 conductive and malleable 7 durable and hard 8 stiff and brittle 9 ductile and corrosion-resistant 10 heat-resistant and chemical-resistant
1 soft 2 rèn 3 tánh dể sai khiến 4 khó khăn 5 khả năng chống xước 6 dẫn điện và tánh dể sai khiến 7 bền và cứng 8 cứng và giòn 9 dễ uốn và chống ăn mòn 10 chịu nhiệt và kháng hóa chất