Lúa mì Lúa mạch Oats lb / A lb / A lb / A bu / A lb / A kiện / A lb / A P ĐẤT NHỎ GRAIN GRAIN lúa miến ngô bông THI Phần trăm PO Phần trăm PO Phần trăm PO Phần trăm PO 2 5 2 5 2 5 2 5 INDEX h.tố fi ciency lb / A h.tố fi ciency lb / A h.tố fi ciency lb / A h.tố fi ciency lb / A 0 25 80 40 60 30 80 55 75 10 45 60 60 50 60 60 70 60 20 80 40 80 40 80 40 85 45 40 90 20 95 20 95 20 95 30 65 + 100 0 100 0 100 0 100 0 kali YÊU CẦU K ĐẤT NHỎ GRAIN GRAIN lúa miến ngô bông THI INDEX Phần trăm rừng đặc dụng fi tính hiệu K O lb / A Phần trăm rừng đặc dụng fi tính hiệu K O lb / A Phần trăm rừng đặc dụng fi tính hiệu K O lb / A Phần trăm rừng đặc dụng fi tính hiệu K O lb / A 0 50 100 40 60 40 120 40 110 75 70 50 65 75 60 80 60 80 125 80 40 80 50 75 60 75 60 200 95 20 95 30 90 40 90 40 250 100 0 100 0 100 0 100 0
đang được dịch, vui lòng đợi..