「古びたエステ道具」を探せ = tìm kiếm "cũ thẩm Mỹ công cụ".古びたエステ道具を入手しました = cũ thẩm Mỹ công cụ thu được!「ホテルの施設管理からエステルームの設置が選択できるようになりました。 」 = "Cài đặt phòng thẩm Mỹ từ Tiện nghi của khách sạn quản lý bây giờ có thể được lựa chọn."美弥子の財布を入手しました = thu được của Miyako ví!特殊フィルムを入手しました = đặc biệt phim thu được!金色の鍵を入手しました = chìa khóa vàng thu được!
đang được dịch, vui lòng đợi..
