art / ɑːt $ ɑːrt / noun [ uncountable ] the use of painting, drawing, sculpture etc to represent things or express ideas : the Museum of Modern Art in New York an example of early Indian art
nghệ thuật / ɑːt $ ɑːrt / danh từ [đếm] việc sử dụng các hình vẽ, vẽ, điêu khắc vv để đại diện cho những điều hay nhận ý tưởng: bảo tàng nghệ thuật hiện đại ở New York một ví dụ về đầu Ấn Độ nghệ thuật
nghệ thuật / ɑːt $ ɑːrt / danh từ [đếm] việc sử dụng các bức tranh, vẽ, điêu khắc, vv để đại diện cho những điều hay thể hiện ý tưởng:? Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở New York một ví dụ về nghệ thuật cổ xưa của Ấn Độ?