1 Analogue Dạng sóng 37
Amplitude Modulation (AM) 37
đôi Sideband giảm Carrier (DSB-RC) 38
đôi Sideband đàn áp Carrier (DSB-SC) 38
đơn Sideband toàn Carrier 39
đơn Sideband giảm Carrier (SSB-RC) 40
đơn Sideband đàn áp Carrier ( SSB-SC) 40
đơn Sideband Modulation (SSB) 40
Independent Sideband Modulation (ISB) 41
tàn tích Sideband Modulation (VSB) 42
Frequency Modulation (FM) 42
Wide Frequency Modulation (WFM) 43
Pre-nhấn mạnh và de-nhấn mạnh 45
1.2 Dạng sóng kỹ thuật số 46
phím Shift Keying Biên độ (ASK) 46
On-Off-Keying (OOK) 46
Frequency Shift Keying (FSK) 47
Continuous Phase Frequency Shift Keying (CPFSK) 48
đôi Frequency Shift Keying (DFSK) 49
liên tục Envelope 4-Level Frequency Modulation (C4FM ) 49
phím Shift Keying tối thiểu (MSK) 50
tamed Tần số điều chế (TFM) 51
Gaussian Minimum Shift Keying (GMSK) 51
Frequency Shift Keying đa (MFSK) 52
Phase Shift Keying (PSK) 53
pha Binary phím Shift Keying (BPSK) 53
Quadrature Phase Shift Keying (QPSK) 55
offset Quadrature Phase Shift Keying (OQPSK) 57
le Quadrature Phase Shift Keying (SQPSK) 57
Tương thích Differential offset Quadrature Phase Shift Keying (CQPSK) 57
Coherent Phase Shift Keying (CPSK) 58
Differential Coherent Phase Shift Keying (DCPSK) 58
8PSK Modulation
đang được dịch, vui lòng đợi..