msgctxt "# 51"
msgstr "Jan"
msgstr "" msgctxt "# 52" msgstr "tháng hai" msgid "" msgctxt "# 53" msgstr "Mar" msgstr "" msgctxt "# 54" msgstr "tháng tư" msgstr "" msgctxt " # 55 " msgstr" May " msgstr" " msgctxt" # 56 " msgstr" Jun " msgstr" " msgctxt" # 57 " msgstr" Tháng bảy " msgstr" " msgctxt" # 58 " msgstr" tháng tám " msgstr" " msgctxt" # 59 " msgstr" Tháng chín " msgstr" " msgctxt" # 60 " msgstr" Tháng Mười " msgstr" " msgctxt" # 61 " msgstr" Tháng Mười Một " msgstr" " msgctxt" # 62 " msgstr" tháng mười hai " msgid" " chuỗi #empty từ id 63 70 #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 71" msgstr "N" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 72" msgstr "Bắc Đông Bắc" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 73" msgstr "NE" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 74" msgstr "ENE" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 75" msgstr "E" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 76" msgstr "ESE" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 77" msgstr "SE" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 78" msgstr "SSE" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 79" msgstr "S" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 80" msgstr "SSW" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 81" msgstr "SW" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 82" msgstr "WSW" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 83" msgstr "W" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 84" msgstr "WNW" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 85" msgstr "NW" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 86" msgstr "Bắc Tây Bắc" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 87" msgstr "VAR" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 88" msgstr "Nam" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 89" msgstr "Bắc" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 90" msgstr "Tây" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 91" msgstr "Đông" msgstr "" #. Thời tiết thẻ msgctxt "# 92" msgstr "Biến" msgstr "" chuỗi #empty từ id 93-97 #strings qua đến 97 dành cho thời tiết dịch msgctxt "# 98" msgstr "Xem: Tự động" msgid "" msgctxt "# 99" msgstr "Xem: tự động lớn" msgstr "" msgctxt "# 100" msgstr "Xem: biểu tượng" msgid "" msgctxt "# 101" msgstr "Xem: Danh sách" msgstr "" msgctxt "# 102" msgstr "Quét" msgstr "" msgctxt "# 103" msgstr "Sắp xếp theo: Tên" msgstr "" msgctxt "# 104" msgstr "Sắp xếp theo: ngày" msgstr "" msgctxt "# 105" msgstr "Sắp xếp theo: Size" msgstr "" #: XBMC / hộp thoại /GUIDialogYesNo.cpp msgctxt "# 106" msgstr "Không" msgid
đang được dịch, vui lòng đợi..
