Bảng 750-1. Lượng mưa và bốc hơi nước DATA (Ví dụ)
Massachusetts Tháng Một Tháng Hai Tháng Ba Tháng Tư Tháng Sáu Tháng Bảy Tháng Tám Tháng Chín Tháng Mười Tháng Mười Một Tháng Mười Hai Tổng số
Tây (Pittsfield)
RF 3,39 2,69 3,56 3 0,90 4,00 3,96 4,41 3,73 4,43 3,25 4,06 3,41 44 0,79
EVT 0.00 0.00 0.46 1 0,51 3,33 4,78 5,77 4,93 3,05 0,61 0,58 1 0,00 26 0,02
DIFF 3,39 2,69 3,10 2 0,39 0,67 -0,82 0,36 -1 -1 0,20 1 0,38 1 0,64 3 0,48 3 .41 18 .77
Trung (Springfield)
RF 3,86 3 0,10 4,09 3,84 3,58 3,71 3,60 3,79 3,95 3,23 4,14 3 0,60 44 0,49
EVT 0.00 0.00 0.67 3.66 5.30 1 0,79 6,38 5,50 3,55 0,89 0,76 1 0,00 29 0,50
DIFF 3,86 3,10 3,42 2,05 -0,08 0,59 -2,78 -1 -1 0,71 0,40 1 0,34 3,38 3 0,60 14 0,99
ven biển (Boston)
RF 4 0,04 3,37 4,19 3,86 3,23 3 0,17 2,85 3,85 3,64 3,33 4,11 3 0,73 43 .37
EVT 0.00 0.00 0.73 3.37 4.95 1 0,71 6,18 5,48 3,58 2,05 0,87 0,30 29 0,22
DIFF 4,04 3,37 3,46 2 0,15 -0,14 -1,78 -3,33 0,63 0,06 -1 1 0,28 3,24 3,43 14 0,15
Lưu ý: RF -rainfall, lãi suất EVT-evapotranspi, DIFF-lượng nước trung bình cần phải được thêm vào mỗi
tháng để duy trì cỏ khỏe mạnh.
đang được dịch, vui lòng đợi..