Sản phẩm trồng trọt (bao gồm cả sản phẩm rừng trồng), chăn nuôi, thủy sản, hải sản nuôi trồng, đánh bắt chưa chế biến thành các sản phẩm khác hoặc chỉ qua sơ chế thông thường của tổ chức, cá nhân tự sản xuất, đánh bắt bán ra và ở khâu nhập khẩu.
Sản phẩm trồng trọt (宝 gồm cả sản phẩm rừng trồng)、 chăn nuôi、 thủy sản、 h ả sản nuôi trồng、 đánh bắt chưa chế biến 滨城 các sản phẩm khác hoặc chỉ sơ chế thông thường của tổ chức、 cá nhân 嗣德 sản xuất、 đánh bắt 巴恩 ra và ở khâu nhập khẩu 瓜。
ảN的pHẩM TRồNG TRọT(G M Cảồ宝的ảN pHẩM RừNG TRồng),CHăN女ô我,THủY的ảN,Hả我的ảN女ô我TRồng,đáNH BắưT CH CHế双ếnàNH C C S NáảpHẩM KHáC和CặCHỉ质量的ơCHếTHôNG THường CủTổCHứC,CáNHâN Tự的ảN徐ấT,đáNH BắT BáN RA VàởKHâU NHậP KHẩ美元。