Loại từ Frequency
là 2699 (verb)
là 1843 (verb)
có 384 (verb)
có 233 (verb)
thấy 204 (verb)
cần 193 (verb)
biết 181 (verb)
sẽ 176 (verb)
tìm thấy 166 (verb)
lấy 164 (verb)
muốn 163 (verb)
không 104 (verb)
học 102 (verb)
trở thành 97 (verb)
đến 88 (verb)
bao gồm 80 (verb)
cảm ơn 78 (verb)
cung cấp 68 (động từ)
tạo ra 63 (verb)
thêm 60 (verb)
hiểu 59 (verb)
xem xét 57 (verb)
chọn 49 (verb)
phát triển 49 (verb)
nhớ 46 (verb)
xác định 40 (verb)
tăng 37 (verb)
cho phép 35 (verb)
cung cấp 34 (verb)
mang 31 (verb)
cải thiện 31 (verb)
duy trì 30 (verb)
bắt đầu 29 (verb)
tồn tại 28 (verb)
có xu hướng 28 (verb)
được hưởng 27 (verb)
thực hiện 27 (verb)
quyết định 25 (verb)
xác định 25 (verb)
tiếp tục 24 (verb)
bảo vệ 24 (verb)
yêu cầu 24 (verb)
xảy ra 23 (verb)
viết được 23 (verb)
Cách tiếp cận 22 (verb)
tránh 22 (verb)
chuẩn bị 22 (verb)
xây dựng 21 (verb)
đạt 20 (verb)
tin rằng 20 (verb)
nhận được 20 (verb)
dường như 20 (verb)
thảo luận về 19 (verb)
nhận 19 (verb)
chứa 18 (verb)
theo 18 (verb)
tham khảo 18 (verb)
giải quyết 18 (verb)
mô tả 17 (động từ)
thích 17 (verb)
ngăn chặn 17 (verb)
khám phá 16 (verb)
đảm bảo 16 (verb)
mong đợi 16 (verb)
đầu tư 16 (verb)
giảm 16 (verb)
nói 16 (verb)
xuất hiện 15 (verb)
giải thích 15 (verb)
khám phá 15 (động từ)
liên quan đến 15 (verb)
mất 15 (verb)
đủ khả năng 14 (verb)
đồng ý 14 (verb)
nghe 14 (verb)
vẫn còn 14 (verb)
đại diện cho 14 (verb)
áp dụng 13 (verb)
quên 13 (verb)
đề nghị 13 (verb)
dựa 13 (verb)
khác nhau 13 (động từ)
tạo ra 12 (verb)
có được 12 (verb)
chấp nhận 11 (verb)
giao tiếp 11 (verb)
khiếu nại 11 (verb)
phụ thuộc 11 (verb)
nhập 11 (verb)
xảy ra 11 (động từ)
chỉ 11 (verb)
đề nghị 11 (verb)
tồn tại 11 (verb)
đánh giá cao 10 (verb)
so sánh 10 (verb)
tưởng tượng 10 (verb)
quản lý 10 (verb)
khác nhau 9 (verb)
khuyến khích 9 (verb)
mở rộng 9 (verb)
chứng minh 9 (verb)
phản ứng 9 (verb)
nhận 9 (verb)
thư giãn 9 (verb)
thay thế 9 (verb)
vay 8 (verb)
kiếm được 8 (verb)
nhấn mạnh 8 (verb)
cho phép 8 (verb)
hoạt động 8 (verb)
phản ánh 8 (verb)
gửi 8 (verb)
dự đoán 7 (verb)
giả 7 (verb)
tham gia 7 (verb)
nâng cao 7 (verb)
kiểm tra 7 (verb)
cài đặt 7 (verb)
tham gia 7 (verb)
có ý định 6 (verb)
giới thiệu 6 (verb)
liên quan 6 (verb)
giải quyết 6 (verb)
đảm bảo 5 (verb)
thu hút 5 (verb)
phân phối 5 (verb)
khắc phục được 5 (verb)
nợ 5 (verb)
thành công 5 (verb)
bị 5 (verb)
ném 5 (verb)
có được 4 (động từ)
thích ứng 4 (verb)
điều chỉnh 4 (verb)
tranh luận 4 (verb)
phát sinh 4 (verb)
xác nhận 4 (verb)
khuyến khích 4 (verb)
kết hợp 4 (verb)
biện minh 4 (verb)
tổ chức 4 (verb)
ought 4 (verb)
có 4 (verb)
giảm 4 (verb)
giữ lại 4 (verb)
đóng cửa 4 (verb)
tính toán 3 (verb)
cạnh tranh 3 (verb)
tham khảo ý kiến 3 (verb)
cung cấp 3 (verb)
mở rộng 3 (verb)
điều tra 3 (verb)
thương lượng 3 (verb)
đủ tiêu chuẩn 3 (verb)
nghỉ hưu 3 (verb)
thoát khỏi 3 (verb)
nặng 3 (verb)
đến 2 (verb)
gắn 2 (verb)
cư xử 2 (verb)
kỷ niệm 2 (verb)
thuyết phục 2 (động từ)
không đồng ý 2 (verb)
thành lập 2 (verb)
bỏ qua 2 (verb)
bao hàm 2 (verb)
nhấn mạnh 2 (động từ)
theo đuổi 2 (verb)
còn lại 2 (động từ)
chỉ định 2 (verb)
cảnh báo 2 (verb)
buộc tội 1 (verb)
chiêm ngưỡng 1 (verb)
thừa nhận 1 (verb)
áp dụng 1 (verb)
công bố 1 (verb)
xin lỗi 1 (verb)
phê duyệt 1 (verb)
tham dự 1 (verb)
thuộc 1 (verb)
cam kết 1 (verb)
trích 1 (verb)
xứng đáng 1 (verb)
tiêu diệt 1 (verb)
ngần ngại 1 (verb)
minh họa 1 (verb)
thông báo 1 (verb)
sản xuất 1 (verb)
thuyết phục 1 (verb)
đổ 1 (verb)
đề xuất 1 (verb)
nhắc nhở 1 (verb)
thì 1 (động từ)
trình 1 (verb)
giả sử 1 (verb)
dịch 1 (verb)
là 1145 (động từ, trợ động từ)
có 891 (động từ, trợ động từ)
sử dụng 319 (verb, noun)
làm 262 (verb, noun)
nhìn 144 (động từ, danh từ, thán từ)
giúp 141 (động từ, danh từ, thán từ)
đi 131 (động từ, danh từ, tính từ)
là 124 (verb, noun)
nghĩ 116 ( động từ, tính từ, danh từ)
đọc 97 (verb, noun)
giữ 96 (verb, noun)
bắt đầu 96 (verb, noun)
cho 93 (verb, noun)
chơi 75 (verb, noun)
cảm thấy 74 (verb, noun)
đặt 70 (verb, noun)
đặt 69 (động từ, danh từ, tính từ)
thay đổi 67 (verb, noun)
nói 66 (động từ, thán từ, danh từ)
cắt 50 (verb, noun)
cho thấy 50 (verb, noun)
thử 50 (động từ, danh từ )
kiểm tra 49 (động từ, danh từ, thán từ)
gọi 47 (verb, noun)
di chuyển 47 (verb, noun)
thanh toán 47 (verb, noun)
để 46 (verb, noun)
tăng 45 (verb, noun)
lần lượt 44 (động từ, noun)
yêu cầu 42 (verb, noun)
mua 42 (verb, noun)
bảo vệ 42 (verb, noun)
giữ 42 (verb, noun)
cung cấp 42 (verb, noun)
đi du lịch 41 (verb, noun)
nấu 40 (động từ, danh từ )
nhảy 37 (verb, noun)
cớ 37 (verb, noun)
sống 35 (động từ, tính từ, trạng từ)
mua 34 (verb, noun)
thỏa thuận 33 (verb, noun)
có nghĩa là 33 (động từ, tính từ, danh từ)
rơi 32 ( động từ, danh từ)
sản xuất 31 (verb, noun)
tìm kiếm 31 (verb, noun)
dành 30 (verb, noun)
nói 30 (verb, noun)
buồn 30 (động từ, tính từ)
cho 29 (verb, noun)
có giá 28 (verb , noun)
lái xe 28 (verb, noun)
hỗ trợ 28 (verb, noun)
loại bỏ 27 (verb, noun)
trả lại 27 (verb, noun)
chạy 27 (verb, noun)
thích hợp 26 (động từ, tính từ)
dự trữ 26 (động từ, noun)
rời 25 (verb, noun)
đạt 25 (verb, noun)
còn lại 25 (verb, noun)
phục vụ 25 (verb, noun)
xem 25 (verb, noun)
tính phí 24 (verb, noun)
phá vỡ 23 (động từ, danh từ )
ở 23 (verb, noun)
thăm 23 (verb, noun)
ảnh hưởng đến 22 (verb, noun)
bao gồm 22 (verb, noun)
báo cáo 22 (verb, noun)
tăng lên 22 (verb, noun)
đi bộ 21 (verb, noun)
chọn 20 (verb, noun)
nâng 19 (verb, noun)
hỗn hợp 19 (verb, noun)
dừng 19 (verb, noun)
dạy 19 (verb, noun)
quan tâm 18 (verb, noun)
bay 18 (verb, noun)
sinh ra 17 (động từ, tính từ, particple qua)
đạt 17 (verb, noun)
lưu 17 (động từ, danh từ, giới từ)
đứng 17 (verb, noun)
không 16 (verb, noun)
dẫn 16 (verb, noun)
nghe 16 (verb , noun)
lo lắng 16 (verb, noun)
thể hiện 15 (động từ, tính từ, trạng từ)
xử lý 15 (verb, noun)
đáp ứng 15 (verb, noun)
phát hành 15 (verb, noun)
bán 15 (verb, noun)
hoàn thành 14 ( động từ, danh từ)
báo chí 14 (verb, noun)
đi xe 14 (verb, noun)
lây lan 14 (verb, noun)
mùa xuân 14 (verb, noun)
chờ 14 (verb, noun)
hiển thị 13 (verb, noun)
lưu 13 (verb , noun)
đạt 13 (verb, noun)
bắn 13 (động từ, danh từ, thán từ)
cảm ứng 13 (verb, noun)
hủy bỏ 12 (verb, noun)
khóc 12 (động từ, danh từ, thành ngữ)
đổ 12 (động từ, danh từ, thành ngữ )
đẩy 12 (động từ, danh từ, thành ngữ)
chọn 12 (động từ, tính từ)
xung đột 11 (verb, noun)
chết 11 (động từ, thành ngữ)
ăn 11 (động từ, danh từ, thành ngữ)
điền vào 11 (động từ, danh từ, thành ngữ)
nhảy 11 (động từ, danh từ, tính từ)
đá 11 (động từ, danh từ, thành ngữ)
vượt qua 11 (động từ, danh từ, thành ngữ)
sân 11 (verb, noun)
điều trị 11 (verb, noun)
lạm dụng 10 (verb, noun)
đánh bại 10 ( động từ, danh từ, tính từ)
ghi 10 (verb, noun)
tiền gửi 10 (verb, noun)
in 10 (động từ, danh từ, tính từ)
tăng 10 (động từ, danh từ, thành ngữ)
ngủ 10 (động từ, danh từ, thành ngữ)
trước 9 ( động từ, danh từ, tính từ)
kết nối 9 (động từ, tính từ)
bao gồm 9 (verb, noun)
góp phần 9 (động từ, thành ngữ)
vẽ 9 (động từ, danh từ, thành ngữ)
sửa chữa 9 (động từ, danh từ, thành ngữ)
thuê 9 (verb, danh từ, tính từ)
tham gia 9 (verb, noun)
giết 9 (động từ, danh từ, thành ngữ)
ngồi 9 (động từ, thành ngữ)
tap 9 (verb, noun)
giành chiến thắng 9 (verb, noun)
tấn công 8 (verb, noun)
yêu cầu bồi thường 8 (verb, noun)
kéo 8 (động từ, danh từ, tính từ)
uống 8 (verb, noun)
đoán 8 (động từ, danh từ, thành ngữ)
kéo 8 (verb, noun)
mặc 8 (động từ, danh từ, thành ngữ)
tự hỏi 8 (verb , danh từ, thành ngữ)
đếm 7 (động từ, danh từ, tính từ)
nghi ngờ 7 (động từ, danh từ, thành ngữ)
ăn 7 (động từ, danh từ, thành ngữ)
gây ấn tượng với 7 (verb, noun)
lặp lại 7 (verb, noun)
tìm 7 (verb , thành ngữ)
hát 7 (verb, noun)
trượt 7 (động từ, danh từ, thành ngữ)
tước 7 (verb, noun)
muốn 7 (verb, noun)
thu thập 6 (động từ, trạng từ, danh từ)
kết hợp 6 (verb, noun)
lệnh 6 (verb, noun)
đào 6 (verb, noun)
chia cho 6 (verb, noun)
treo 6 (động từ, danh từ, thành ngữ)
săn 6 (verb, noun)
06 tháng ba (động từ, danh từ, thành ngữ)
đề cập đến 6 (verb, danh từ, thành ngữ)
ngửi 6 (verb, noun)
khảo sát 6 (verb, noun)
buộc 6 (động từ, danh từ, thành ngữ)
thoát 5 (động từ, danh từ, tính từ)
lộ 5 (động từ, thành ngữ)
tập 5 (động từ, danh từ, thành ngữ)
ghét 5 (verb, noun)
sửa chữa 5 (verb, noun)
gãi 5 (động từ, danh từ, tính từ)
đình công 5 (động từ, danh từ, tính từ)
sử dụng 4 (verb, noun)
tổn thương 4 (verb, noun)
cười 4 (verb, noun)
đặt 4 (động từ, danh từ, tính từ)
đáp ứng 4 (verb, noun)
chia 4 (verb, noun)
dòng 4 (verb, noun)
đấu tranh 4 (verb, noun)
bơi 4 (verb, noun)
tàu 4 (verb, noun)
rửa 4 (verb, noun)
chất thải 4 (động từ, tính từ, danh từ)
chuyển đổi 3 (verb, noun)
sụp đổ 3 (động từ, danh từ, tính từ)
gấp 3 (verb, noun)
lấy 3 (verb, noun)
ẩn 3 (verb, noun)
bỏ lỡ 3 (verb, noun)
giấy phép 3 (verb, noun)
quote 3 (verb, noun)
phục hồi 3 (verb, noun)
giải quyết 3 (verb, noun)
cuộn 3 (động từ, danh từ )
chìm 3 (verb, noun)
trượt 3 (verb, noun)
nghi ngờ 3 (động từ, danh từ, tính từ)
đu 3 (verb, noun)
xoắn 3 (verb, noun)
tập trung 2 (verb, noun)
ước tính 2 (động từ, noun)
nhắc 2 (động từ, danh từ, tính từ)
từ chối 2 (verb, noun)
hối tiếc 2 (verb, noun)
tiết lộ 2 (verb, noun)
vội vàng 2 (verb, noun)
lắc 2 (verb, noun)
ca 2 (verb , noun)
tỏa sáng 2 (verb, noun)
ăn cắp 2 (verb, noun)
hút 2 (verb, noun)
bao quanh 2 (verb, noun)
chịu 1 (verb, noun)
dám 1 (verb, noun)
trì hoãn 1 (động từ, noun)
nhanh 1 (verb, noun)
mời 1 (verb, noun)
kiss 1 (verb, noun)
kết hôn với 1 (động từ, thán từ)
pop 1 (động từ, danh từ, trạng từ)
cầu nguyện 1 (động từ, trạng từ)
giả vờ 1 (verb từ, tính từ)
đấm 1 (verb, noun)
bỏ 1 (verb, noun)
trả lời 1 (verb, noun)
chống lại 1 (verb, noun)
rip 1 (verb, noun)
chà 1 (verb, noun)
cười 1 (động từ, noun)
đánh vần 1 (verb, noun)
căng 1 (verb, noun)
rách 1 (verb, noun)
đánh thức 1 (verb, noun)
quấn 1 (verb, noun)
đã được 352 (quá khứ, động từ)
như 324 (giới từ, động từ , kết hợp)
thậm chí 223 (tính từ, động từ, trạng từ)
phim 209 (danh từ, động từ)
nước 201 (danh từ, động từ, tính từ)
được 200 (quá khứ, động từ)
cũng 184 (trạng từ, động từ, danh từ)
được 180 (quá khứ, động từ )
ví dụ 147 (danh từ, động từ)
của 130 (tính từ, động từ)
nghiên cứu 118 (danh từ, động từ)
phải 108 (trợ động từ, động từ, tính từ)
hình thức 99 (danh từ, động từ)
không khí 98 (danh từ, động từ)
đặt 98 (danh từ từ, động từ)
số 97 (danh từ, động từ)
phần 96 (danh từ, động từ, trạng từ)
lĩnh vực 95 (danh từ, động từ, tính từ)
cá 92 (danh từ, động từ)
trình 85 (danh từ, động từ)
nhiệt 84 (danh từ, động từ)
tay 81 (danh từ, động từ)
kinh nghiệm 80 (danh từ, động từ)
công việc 80 (danh từ, động từ)
Cuốn sách 77 (danh từ, động từ)
kết thúc 76 (danh từ, động từ)
chỉ 74 (danh từ, động từ)
gõ 74 (danh từ, động từ)
giá trị 70 (danh từ, động từ)
cơ thể 69 (danh từ, động từ)
thị trường 69 (danh từ, động từ)
hướng dẫn 68 (danh từ, động từ)
lãi 67 (danh từ, động từ)
nhà nước 63 (danh từ, động từ)
phát thanh 62 (danh từ, động từ)
trình 61 ( danh từ, động từ)
rty 2 (tính từ, động từ)
hoa 2 (danh từ, động từ)
ông nội 2 (danh từ, động từ)
hại 2 (danh từ, động từ)
đầu gối 2 (danh từ, động từ)
luật sư 2 (danh từ, động từ)
tải 2 (danh từ từ, động từ)
loose 2 (tính từ, động từ)
gương 2 (danh từ, động từ)
cổ 2 (danh từ, động từ)
lương hưu 2 (danh từ, động từ)
tấm 2 (danh từ, động từ)
hài lòng 2 (quá khứ, động từ)
đề xuất 2 (quá khứ, verb)
ruin 2 (danh từ, động từ)
tàu 2 (danh từ, động từ)
váy 2 (danh từ, động từ)
lát 2 (danh từ, động từ)
tuyết 2 (danh từ, động từ)
đột quỵ 2 (danh từ, động từ)
chuyển đổi 2 (danh từ, động từ )
mệt mỏiverb) đài phát thanh 62 (danh từ, động từ) trình 61 (danh từ, động từ) rty 2 (tính từ, động từ) hoa 2 (danh từ, động từ) ông nội 2 (danh từ, động từ) hại 2 (danh từ, động từ) đầu gối 2 (danh từ, động từ ) luật sư 2 (danh từ, động từ) tải 2 (danh từ, động từ) loose 2 (tính từ, động từ) gương 2 (danh từ, động từ) cổ 2 (danh từ, động từ) lương hưu 2 (danh từ, động từ) tấm 2 (danh từ, động từ) vui 2 (quá khứ, động từ) đề xuất 2 (quá khứ, động từ) ruin 2 (danh từ, động từ) tàu 2 (danh từ, động từ) váy 2 (danh từ, động từ) lát 2 (danh từ, động từ) tuyết 2 (danh từ, động từ) đột quỵ 2 (danh từ, động từ) switch 2 (danh từ, động từ) mệt mỏiverb) đài phát thanh 62 (danh từ, động từ) trình 61 (danh từ, động từ) rty 2 (tính từ, động từ) hoa 2 (danh từ, động từ) ông nội 2 (danh từ, động từ) hại 2 (danh từ, động từ) đầu gối 2 (danh từ, động từ ) luật sư 2 (danh từ, động từ) tải 2 (danh từ, động từ) loose 2 (tính từ, động từ) gương 2 (danh từ, động từ) cổ 2 (danh từ, động từ) lương hưu 2 (danh từ, động từ) tấm 2 (danh từ, động từ) vui 2 (quá khứ, động từ) đề xuất 2 (quá khứ, động từ) ruin 2 (danh từ, động từ) tàu 2 (danh từ, động từ) váy 2 (danh từ, động từ) lát 2 (danh từ, động từ) tuyết 2 (danh từ, động từ) đột quỵ 2 (danh từ, động từ) switch 2 (danh từ, động từ) mệt mỏi
đang được dịch, vui lòng đợi..
