1. A. mực B. squire C. squinch D. squib2. A. vuông B. squarish C. bí mất squarer3. A. vít B. screechy C. scream mất màn hình4. A. sinh khối phấn đấu C. sọc mất dải5. A. chiến lược sinh lạ C. dây đeo mất siết cổII. chọn ra từ đó có các mô hình căng thẳng khác nhau từ đó của những người khác.6. A, B. Châu á thập niên C. can thiệp D. hữu nghị7. A. chất lượng truyền thống D. thủy sinh sự kiện C.8. A. giới thiệu bóng chuyền B. C. bóng mất đấu vật9. A, vận động viên sinh huy chương C. nỗ lực mất nhiệt tìnhNhiều loại A. 10 B. khía cạnh C. karate mất dịp
đang được dịch, vui lòng đợi..
![](//viimg.ilovetranslation.com/pic/loading_3.gif?v=b9814dd30c1d7c59_8619)