봉침 (Endless)
해포 (MỞ 1) 축소 (ROTORY MÁY GIẶT) 감량 (trọng lượng REDUTION) 가공 (TENTER1) 염색 1 부 (DYE1) 염료 릴 (Chem-Thuốc nhuộm Part) 샤링 (cắt) 코팅 (COATING) 준비 (PREPAIR) 기모 (NÂNG CAO) 전처리 (CPB) 가공 2 부 (TENTER2) 피치 (PEACH) 검사 (KIỂM TRA) 염색 2 부 (DYE2) 공무 (BẢO TRÌ) 창고 (KHO) 실험실 (LAB) 식당 (hàng Việt) TOTAL
đang được dịch, vui lòng đợi..