Cap-size shift: mid-cap stocks may have once been defined as large cap, but fell out of ............... with investors. A. line B. satisfaction C. concern D. favor
Thay đổi kích thước Cap: Trung cap cổ phiếu có thể có một lần được xác định là cap lớn, nhưng rơi ra khỏi... với nhà đầu tư. A. dòng B. sự hài lòng C. mối quan tâm D. ưu tiên
Cap-kích thước thay đổi: cổ phiếu mid-cap có thể đã từng được định nghĩa là vốn hóa lớn, nhưng rơi ra khỏi ............... với các nhà đầu tư. A. dòng B. sự hài lòng của C. mối quan tâm D. ủng hộ