19. Debt securities 2,250 3,000 1,300 6,55020. Shares and other equity dịch - 19. Debt securities 2,250 3,000 1,300 6,55020. Shares and other equity Việt làm thế nào để nói

19. Debt securities 2,250 3,000 1,3

19. Debt securities 2,250 3,000 1,300 6,550
20. Shares and other equity 100 301 200 601
21. Financial derivatives 200 200 200 600
22. Other assets — 100 — 100
23. Liabilities (= 28 + 29) 11,050 16,501 6,850 34,401
24. Currency and deposits 10,200 11,700 5,150 27,050
(i) Customer deposits 10,200 11,200 3,650 25,050
(ii) Interbank deposits — 500 1,500 2,000
(ii.i) Resident — — — —
(ii.ii) Nonresident — 500 1,500 2,000
(iii) Other currency and deposits — — — —
25. Loans 200 300 150 650
26. Debt securities 400 3,000 1,500 4,900
27. Other liabilities 250 801 50 1,101
28. Debt (= 24 + 25 + 26 + 27) 11,050 15,801 6,850 33,701
29. Financial derivatives — 700 — 700
30. Capital and reserves 1,400 1,700 600 3,700
(i) Narrow capital 1,160 1,160 500 2,820
31. Balance sheet total ( 23 30  14)
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
19. nợ chứng khoán 2.250 3.000 1.300 6.55020. chia sẻ và vốn chủ sở hữu khác 100 301 200 60121. tài chính phái sinh 200 200 200 60022. các tài sản-100-10023. trách nhiệm (= 28 + 29) 11.050 16,501 6.850 34,40124. thu và tiền gửi 10.200 11,700 5.150 27,050(i) khách hàng tiền gửi 10.200 11.200 3.650 25,050(ii) liên ngân hàng tiền gửi-500 1.500 2.000(ii.i) cư dân — — — —(ii.ii) không — 500 1.500 2.000(iii) khác thu và tiền gửi — — — —25. các khoản cho vay 200 300 150 65026. nợ chứng khoán 400 3.000 1.500 4.90027. các trách nhiệm pháp lý 250 801 50 1.101 người28. nợ (= 24 + 25 + 26 + 27) 11.050 15,801 6.850 33,70129. tài chính phái sinh — 700-70030. vốn đầu tư và dự trữ 1.400 1.700 600 3.700(i) thu hẹp vốn 1.160 1.160 500 2,82031. cân bằng tất cả (23 30 14)
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
19. Chứng khoán nợ 2.250 3.000 1.300 6.550
20. Cổ phiếu và vốn chủ sở hữu khác 100 301 200 601
21. tài chính phái sinh 200 200 200 600
22. Các tài sản khác - 100 - 100
23. Nợ phải trả (= 28 + 29) 11.050 16.501 6.850 34.401
24. Ngoại tệ và tiền đặt cọc 10.200 11.700 5.150 27.050
tiền gửi (i) Khách hàng 10.200 11.200 3.650 25.050
(ii) các khoản tiền gửi liên ngân hàng - 500 1500 2000
(ii.i) trú - - - -
(ii.ii) không phải cư dân - 500 1500 2000
(iii) tiền tệ khác và tiền gửi - - - -
25. Khoản vay 200 300 150 650
26. Chứng khoán nợ 400 3.000 1.500 4.900
27. Các khoản nợ khác 250 801 50 1101
28. Nợ (= 24 + 25 + 26 + 27) 11.050 15.801 6.850 33.701
29. Tài chính phái sinh - 700-700
30. Vốn và các quỹ 1.400 1.700 600 3.700
(i) vốn thu hẹp 1.160 1.160 500 2.820
31. Tổng bảng (14? 23 30?)
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: