Mẫu Discription
lá bắc màu trắng
hoa tím
hoa màu trắng tím. Chen nhị vàng.
Liana. Trái cây vàng.
Treelet. Trái cây màu xanh lá cây.
Treelet, cao 2 m. Trái cây màu xanh lá cây.
Cây bụi. Hoa màu trắng, calxy đỏ.
Liana. Hoa khô màu nâu.
Stem tím. Trái cây non màu xanh lá cây.
Cây bụi, cao 2 m. Hoa màu trắng. Trái cây non màu xanh lá cây.
Hoa hồng
cây bụi. Đài hoa màu xanh lá cây.
Hoa trắng.
Treelet, cao 4,5 m. Hoa màu xanh lá cây.
Cây bụi. Hoa xanh-trắng.
Cây bụi. Trái cây với Cây bụi. Lông trắng bạc out quả
Cây bụi. Flowers.
Treelet, cao 2 m, đường kính 3 cm. Hoa màu trắng, đài hoa màu nâu đỏ.
Cây bụi. Hoa non xanh.
Treelet, cao 1 m. Hoa màu vàng. Trái cây màu đỏ.
Cây, 2-3 m cao. Hoa màu xanh lá cây, nâu khô.
Cây bụi. Hoa màu trắng-xanh lá cây.
Cây bụi. Hoa hồng trắng.
Cây bụi. Hoa màu xanh lá cây. Đài hoa màu xanh lá cây.
Hoa hồng trắng. Cuống lá wih tóc màu nâu đỏ. Nhị vàng.
Creeping shurb. Nụ hoa bạc, hoa màu trắng.
Cây bụi. Hoa màu xanh lá cây.
Cây cho. Hoa trắng đục.
Tree, 5 m cao. Trái cây màu xanh lá cây.
Herb. Hoa tím.
Hoa màu xanh lá cây
Trái cây xanh, spined
Cây bụi. Hoa màu trắng.
Hoa màu trắng-vàng.
Cây bụi, cao 0,8 m. Hoa màu xanh lá cây.
Calyx nâu.
Hoa màu xanh lá cây.
Hoa màu xanh lá cây.
Hoa trắng, cuống nhỏ màu đỏ.
Cây, 5 m cao. Hoa màu trắng.
Cây bụi. Hoa màu trắng-xanh.
Tree, 7 m cao. Chưa trưởng thành màu xanh lá cây.
Cây bụi. Chưa trưởng thành màu xanh lá cây.
Flowers xanh-trắng.
Để lại thuôn dài. Chưa trưởng thành màu xanh lá cây.
Treelet
Liana. Nụ hoa màu xanh lá cây.
Cụm hoa màu trắng, cuống nhỏ nhạt màu tím
Treelet. Trái cây màu đỏ
Liana. Hoa màu trắng.
Tree. Hoa màu trắng.
Cây bụi. Cuống lá và cuống nhỏ màu tím. Hoa sữa.
Liana. Cụm hoa nâu xanh.
Treelet, cao 2 m. Hoa màu trắng.
Tree, 2 m cao.
Tree. Trái cây vàng
Liana. Trái cây cam.
Hoa màu vàng.
Liana
Trái cây xanh
hoa hồng.
Cây bụi, cao 2 m. Chưa trưởng thành màu xanh lá cây.
Tree, cao 10 m. Trái cây màu xanh lá cây.
Non xanh.
Creeping. Hoa màu vàng. Trái cây nhạt màu tím.
Hoa màu xanh lá cây.
Liana. Hoa màu xanh lá cây.
Treelet, cao 2 m.
Hoa trắng
Cây bụi.
Tree, cao 10 m. Trái cây màu xanh lá cây.
Creeping shurb, spined.
Herb, cao 20 cm, thân màu xanh lá cây nhạt. Màu trắng cánh hoa, nhị hoa màu vàng.
Herb, loài bò sát. Cuống lá màu nâu đỏ, sori đen.
Treelet, 3 m, đường kính 4 cm, vỏ màu đen. Để lại dày, Cây gỗ nhỏ, cao 3 m, đường kính 4 cm, vỏ thân đen. Lá dày chất da
Cây bụi, cao 1 m, phân cành nhiều. Thân and cành have lông nâu. Cánh hoa hồng đậm
Thân bò, dài 1 m
Thân bò, dài than 1 m, thân have lông màu xám đen. Lá dài 1 m, Cường lá màu đen bóng. Ổ bào tử chín màu nâu
Cây thảo, cao 10 cm
Cây bụi, cao 1 m, cành non have lông màu nâu đỏ. Cánh hoa màu hồng
Cây thân gỗ, cao 4 m, đường kính 10 cm. Lá dài 1,8 - 2 m; Cường have lông màu nâu. Ổ bào tử màu nâu đậm
Cây bụi, thân have nhựa mủ trắng. Hoa màu vàng nhạt
Bì sinh trên cây gỗ
Cây thảo, bò trên mặt đất, may lông vàng. Lá bào tử màu nâu out mặt under the
Cây thảo, thân rễ mọc be from nách lá. Hòa phot tím
Thân leo, bì sinh trên cây gỗ. Ổ bào tử màu nâu
Cây leo, dài 2 m. Hoa màu trắng ngà
Cây leo, dài 5 m, thân have mủ trắng. Hoa trắng ngà, quả chín đen
Cây thảo, thân leo rồi đứng, thân màu nâu nhạt
Cây bụi, thân cao 20 cm. Lá co be out gốc, Cường dài 60-70 cm. Cụm hoa out nách lá
Cây thảo, cao 20 cm. Thân and under the mặt lá màu tím. Hoa màu hồng
Cây thảo. Lá xếp thành 2 hàng. Hòa đầu, màu tím
Cây thảo, mọc trên đất
Cây gỗ, cao 5 m, đường kính 10 cm. Quả chín tím đen
Thân gỗ, cao 2 m, đường kính 20 cm
Cây leo, dài than 10 m. La phi tím
Leo bám trên cây gỗ thông. Chùm quả tím đen
Cây bụi. Lá phi tím. Hoa màu vàng nhạt
Cây thảo, cao 30 cm
Cây gỗ, cao 10 m, đường kính 30 cm. Cành non, lá Cường have lông tơ nhện
Hoa tím
Hoa trắng tím, nhị vàng
Dây leo. Quả màu vàng
Cây gỗ nhỏ. Quả xanh
Cây gỗ nhỏ, cao 2 m. Quả xanh
Cây bụi. Hoa trắng, đài đỏ
Dây trườn. Hoa khô nâu
Thân tím. Quả không xanh
Cây bụi nhỏ, cao 2 m. Hoa trắng, quả non xanh
hoa hồng
bụi Cây. Hòa đài xanh
hoa trắng
Cây gỗ nhỏ, cao 4, 5 m. Hòa xanh
Cây bụi. Hoa trắng xanh
bụi Cây. Lông trắng bạc out quả
Cây bụi. Hoa trắng
Cây gỗ nhỏ cao 2 m, đường kính 3 cm. Đài đỏ nâu, hoa trắng
Cây bụi. Hòa không xanh
Cây gỗ nhỏ cao 1 m. Hoa vàng, quả màu đỏ
Cây gỗ cao 2-3 m. Hoa xanh, khô nâu
Cây bụi. Hoa trắng xanh
bụi Cây. Hoa trắng hồng
Cây bụi. Đài xanh, hoa xanh; khô nâu
Hoa màu trắng phot hồng, lông đỏ nâu out hoa and cuồng lá, nhị vàng
Bụi trườn. Nụ màu bạc, hoa trắng
Cây bụi. Hòa xanh
Cây Gõ. Hoa trắng đục
Cây gỗ cao 5 m. Quả xanh
Cây cỏ. Hoa tím
hoa xanh
Quả xanh, be gai
Cây bụi. Hoa trắng
hoa trắng vàng
Cây bụi, cao 0,8 m. Hòa xanh
hoa have đài nâu
hoa xanh
hoa xanh, nâu lúc khô
Cường cụm hoa đỏ; hoa đỏ, trắng
Cây Gõ cao 5 m. Hòa Trảng
Cây bụi. Hoa trắng xanh
Cây gỗ cao 7 m. Quả không xanh
Cây bụi. Quả không xanh
Hoa trắng xanh
Lá thuôn dài. Quả không xanh
Cây gỗ nhỏ
Dây leo. Hòa không xanh
trắng Hoa, Cường cụm hoa tím nhạt
Cây gỗ nhỏ. Quả đỏ
Dây leo. Hòa Trảng
Cây gỗ. Hòa Trảng
Cây bụi. Cường lá, cuong hoa have màu tím. Hoa trắng đục
Dây leo
đang được dịch, vui lòng đợi..
