Specimen DiscriptionBracts whiteFlowers violetFlowers whitish-violet.  dịch - Specimen DiscriptionBracts whiteFlowers violetFlowers whitish-violet.  Việt làm thế nào để nói

Specimen DiscriptionBracts whiteFlo

Specimen Discription
Bracts white
Flowers violet

Flowers whitish-violet. Stamens yellow.
Liana. Fruits yellow.
Treelet. Fruits green.
Treelet, 2 m tall. Fruits green.
Shrub. Flowers white, calxy red.
Liana. Dried flowers brown.
Stem violet. Immature fruits green.
Shrub, 2 m tall. Flowers white. Immature fruits green.
Flowers pink
Shrub. Calyx green.
Flowers white.
Treelet, 4,5 m tall. Flowers green.
Shrub. Flowers greenish-white.
Shrub. Fruits with Cây bụi. Lông trắng bạc ở quả
Shrub. Flowers.
Treelet, 2 m tall, dbh 3 cm. Flowers white, calyx brownish-red.
Shrub. Young flowers green.
Treelet, 1 m tall. Flowers yellow. Fruits red.
Tree, 2-3 m tall. Flowers green, dried brown.
Shrub. Flowers whitish-green.
Shrub. Flowers pinkish-white.
Shrub. Flowers green. Calyx green.
Flowers pinkish-white. Petiole wih reddish-brown hair. Stamens yellow.
Creeping shurb. Flower buds silver, Flowers white.
Shrub. Flowers green.
Tree let. Flowers opalescent.
Tree, 5 m tall. Fruits green.
Herb. Flowers violet.
Flowers green

Fruits green, spined
Shrub. Flowers white.
Flowers whitish-yellow.
Shrub, 0.8 m tall. Flowers green.
Calyx brown.
Flowers green.
Flowers green.
Flowers white, pedicel red.
Tree, 5 m tall. Flowers white.
Shrub. Flowers whitish-green.
Tree, 7 m tall. Immature green.
Shrub. Immature green.
Flowers greenish-white.
Leave oblong. Immature green.
Treelet
Liana. Flower buds green.

Inflorescence white, pedicel pale violet
Treelet. Fruits red
Liana. Flowers white.
Tree. Flowers white.
Shrub. Petiole and Pedicel violet. Flowers milky.
Liana. Inflorescence brownish green.
Treelet, 2 m tall. Flowers white.
Tree, 2 m tall.
Tree. Fruits yellow
Liana. Fruits orange.
Flowers yellow.
Liana
Fruits green
Flowers pink.
Shrub, 2 m tall. Immature green.
Tree, 10 m tall. Fruits green.
Immature green.
Creeping. Flowers yellow. Fruits pale violet.
Flowers green.
Liana. Flowers green.
Treelet, 2 m tall.
Flowers white
Shrub.
Tree, 10 m tall. Fruits green.
Creeping shurb, spined.
Herb, 20 cm tall, stem pale green. Petal white, stamens yellow.
Herb, creeping. Petiole reddish-brown, sori black.
Treelet, 3 m tall, dbh 4 cm, bark black. Leave thick, Cây gỗ nhỏ, cao 3 m, đường kính 4 cm, vỏ thân đen. Lá dày chất da
Cây bụi, cao 1 m, phân cành nhiều. Thân và cành có lông nâu. Cánh hoa hồng đậm
Thân bò, dài 1 m
Thân bò, dài hơn 1 m, thân có lông màu xám đen. Lá dài 1 m, cuống lá màu đen bóng. Ổ bào tử chín màu nâu
Cây thảo, cao 10 cm
Cây bụi, cao 1 m, cành non có lông màu nâu đỏ. Cánh hoa màu hồng
Cây thân gỗ, cao 4 m, đường kính 10 cm. Lá dài 1,8 - 2 m; Cuống có lông màu nâu. Ổ bào tử màu nâu đậm
Cây bụi, thân có nhựa mủ trắng. Hoa màu vàng nhạt
Bì sinh trên cây gỗ
Cây thảo, bò trên mặt đất, có lông vàng. Lá bào tử màu nâu ở mặt dưới
Cây thảo, thân có rễ mọc ra từ nách lá. Hoa phớt tím
Thân leo, bì sinh trên cây gỗ. Ổ bào tử màu nâu
Cây leo, dài 2 m. Hoa màu trắng ngà
Cây leo, dài 5 m, thân có mủ trắng. Hoa trắng ngà, quả chín đen
Cây thảo, thân leo rồi đứng, thân màu nâu nhạt
Cây bụi, thân cao 20 cm. Lá có bẹ ở gốc, cuống dài 60-70 cm. Cụm hoa ở nách lá
Cây thảo, cao 20 cm. Thân và mặt dưới lá màu tím. Hoa màu hồng
Cây thảo. Lá xếp thành 2 hàng. Hoa đầu, màu tím
Cây thảo, mọc trên đất
Cây gỗ, cao 5 m, đường kính 10 cm. Quả chín tím đen
Thân gỗ, cao 2 m, đường kính 20 cm
Cây leo, dài hơn 10 m. La non tím
Leo bám trên cây gỗ thông. Chùm quả tím đen
Cây bụi. Lá non tím. Hoa màu vàng nhạt
Cây thảo, cao 30 cm
Cây gỗ, cao 10 m, đường kính 30 cm. Cành non, cuống lá có lông tơ nhện
Hoa tím

Hoa trắng tím, nhị vàng
Dây leo. Quả màu vàng
Cây gỗ nhỏ. Quả xanh
Cây gỗ nhỏ, cao 2 m. Quả xanh
Cây bụi. Hoa trắng, đài đỏ
Dây trườn. Hoa khô nâu
Thân tím. Quả non xanh
Cây bụi nhỏ, cao 2 m. Hoa trắng, quả non xanh
Hoa hồng
Cây bụi. Hoa đài xanh
Hoa trắng
Cây gỗ nhỏ, cao 4, 5 m. Hoa xanh
Cây bụi. Hoa trắng xanh
Cây bụi. Lông trắng bạc ở quả
Cây bụi. Hoa trắng
Cây gỗ nhỏ cao 2 m, đường kính 3 cm. Đài đỏ nâu, hoa trắng
Cây bụi. Hoa non xanh
Cây gỗ nhỏ cao 1 m. Hoa vàng, quả màu đỏ
Cây gỗ cao 2-3 m. Hoa xanh, khô nâu
Cây bụi. Hoa trắng xanh
Cây bụi. Hoa trắng hồng
Cây bụi. Đài xanh, hoa xanh; khô nâu
Hoa màu trắng phớt hồng, lông đỏ nâu ở hoa và cuống lá, nhị vàng
Bụi trườn. Nụ màu bạc, hoa trắng
Cây bụi. Hoa xanh
Cây gỗ. Hoa trắng đục
Cây gỗ cao 5 m. Quả xanh
Cây cỏ. Hoa tím
Hoa xanh

Quả xanh, có gai
Cây bụi. Hoa trắng
Hoa trắng vàng
Cây bụi, cao 0,8 m. Hoa xanh
Hoa có đài nâu
Hoa xanh
Hoa xanh, nâu lúc khô
Cuống cụm hoa đỏ; hoa đỏ, trắng
Cây gỗ cao 5 m. Hoa trắng
Cây bụi. Hoa trắng xanh
Cây gỗ cao 7 m. Quả non xanh
Cây bụi. Quả non xanh
Hoa trắng xanh
Lá thuôn dài. Quả non xanh
Cây gỗ nhỏ
Dây leo. Hoa non xanh

Hoa trắng, cuống cụm hoa tím nhạt
Cây gỗ nhỏ. Quả đỏ
Dây leo. Hoa trắng
Cây gỗ. Hoa trắng
Cây bụi. Cuống lá, cuống hoa có màu tím. Hoa trắng đục
Dây leo
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
Mẫu DiscriptionLá bắc màu trắngHoa tímHoa màu trắng-tím. Nhị hoa màu vàng.Liana. Trái cây màu vàng.Treelet. Trái cây màu xanh lá cây.Treelet, cao tới 2 m. Trái cây màu xanh lá cây. Cây bụi. Hoa trắng, calxy màu đỏ. Liana. Hoa khô nâu. Thân cây màu tím. Trái cây non màu xanh lá cây. Cây bụi cao tới 2 m. Hoa màu trắng. Trái cây non màu xanh lá cây.Hoa hồngCây bụi. Đài hoa màu xanh lá cây. Hoa màu trắng. Treelet, 4,5 m cao. Hoa màu xanh lá cây. Cây bụi. Hoa màu trắng.Cây bụi. Trái cây với Cây bụi. Lông trắng bạc ở tênCây bụi. Hoa.Treelet, cao tới 2 m, dbh 3 cm. hoa màu trắng, Đài hoa màu đỏ nâu. Cây bụi. Hoa nhỏ màu xanh lá cây.Treelet, cao tới 1 m. Hoa màu vàng. Trái cây màu đỏ. Cây cao tới 2-3 m. Màu xanh lá cây, hoa khô nâu.Cây bụi. Hoa màu trắng, màu xanh lá cây. Cây bụi. Hoa màu trắng hơi hồng.Cây bụi. Hoa màu xanh lá cây. Đài hoa màu xanh lá cây. Hoa màu trắng hơi hồng. Mái tóc màu nâu đỏ của cuống lá quảng. Nhị hoa màu vàng. Leo shurb. Bạc nụ hoa, hoa màu trắng. Cây bụi. Hoa màu xanh lá cây. Để cho cây. Hoa trắng.Cây cao 5 m. Trái cây màu xanh lá cây. Loại thảo dược. Hoa tím. Hoa màu xanh lá câyTrái cây màu xanh lá cây, mộtCây bụi. Hoa màu trắng. Hoa màu trắng-vàng. Cây bụi, cao cách 0.8 m. Hoa màu xanh lá cây. Đài hoa màu nâu. Hoa màu xanh lá cây.Hoa màu xanh lá cây. Hoa màu trắng, cuống nhỏ màu đỏ. Cây cao 5 m. Hoa màu trắng. Cây bụi. Hoa màu trắng, màu xanh lá cây. Cây, cao 7 m. Màu xanh lá cây non.Cây bụi. Màu xanh lá cây non. Hoa màu trắng.Rời khỏi thuôn dài. Màu xanh lá cây non. TreeletLiana. Nụ hoa màu xanh lá cây. Cụm hoa màu trắng, cuống nhỏ màu tímTreelet. Trái cây màu đỏLiana. Hoa màu trắng. Cây. Hoa màu trắng.Cây bụi. Cuống lá và cuống nhỏ màu tím. Hoa sữa.Liana. Cụm hoa nâu màu xanh lá cây. Treelet, cao tới 2 m. Hoa màu trắng. Cây cao tới 2 m. Cây. Trái cây màu vàngLiana. Trái cây cam. Hoa màu vàng. Loại cây leoTrái cây màu xanh lá câyHoa màu hồng. Cây bụi cao tới 2 m. Màu xanh lá cây non. Cây, cao tới 10 m. Trái cây màu xanh lá cây. Màu xanh lá cây non. Leo. Hoa màu vàng. Trái cây màu tím. Hoa màu xanh lá cây. Liana. Hoa màu xanh lá cây. Treelet, cao tới 2 m. Hoa trắngCây bụi.Cây, cao tới 10 m. Trái cây màu xanh lá cây. Leo shurb, một. Thảo mộc, 20 cm cao, thân cây màu xanh lá cây nhạt. Cánh hoa màu trắng, nhị vàng. Thảo mộc, leo. Cuống lá màu nâu đỏ, sori đen.Treelet, 3 m cao, dbh 4 cm, vỏ màu đen. Để lại dày, Cây gỗ nhỏ, cao 3 m, đường phủ 4 cm, vỏ thân đen. Lá dày chất daCây bụi, cao 1 m, phân cành nhiều. Thân và cành có lông nâu. Cánh hoa hồng đậmThân bò, 戴思杰 1 mThân bò, 戴思杰 hơn 1 m, thân có lông màu xám đen. Lá 戴思杰 1 m, cuống lá màu đen bóng. Ổ bào khó chín màu nâuCây thảo, cao 10 cmCây bụi, cao 1 m, cành không có lông màu nâu đỏ. Cánh hoa màu hồngCây thân gỗ, cao 4 m, đường phủ 10 cm. Lá 戴思杰 1.8 - 2 m; Cuống có lông màu nâu. Ổ bào nên màu nâu đậmCây bụi, thân có nhựa mủ trắng. Hoa màu vàng nhạtBì sinh trên cây gỗCây thảo, bò trên mặt đất, có lông vàng. Lá bào nên màu nâu ở mặt dướiCây thảo, thân có rễ mọc ra từ nách lá. Hòa phớt PTTHThân leo, bì sinh trên cây gỗ. Ổ bào nên màu nâuCây leo, 戴思杰 2 m. Hoa màu trắng ngàCây leo, 戴思杰 5 m, thân có mủ trắng. Hoa trắng ngà, tên chín đenCây thảo, thân leo rồi đứng, thân màu nâu nhạtCây bụi, thân cao 20 cm. Lá có bẹ ở gốc, cuống 戴思杰 60-70 cm. Cụm hoa ở nách láCây thảo, cao 20 cm. Thân và mặt dưới lá màu PTTH. Hoa màu hồngCây thảo. Lá xếp thành 2 hàng. Hoa đầu, màu PTTHCây thảo, mọc trên đấtCây gỗ, cao 5 m, đường phủ 10 cm. tên chín PTTH đenThân gỗ, cao 2 m, đường phủ 20 cmCây leo, 戴思杰 hơn 10 m. La không PTTHLeo bám trên cây gỗ thông. Averrhoa tên PTTH đenCây bụi. Lá không PTTH. Hoa màu vàng nhạtCây thảo, cao 30 cmCây gỗ, cao 10 m, đường phủ 30 cm. Cành non, cuống lá có lông tơ nhệnHòa PTTHHoa trắng PTTH, nhị vàngDây leo. Tên màu vàngCây gỗ nhỏ. Tên xanhCây gỗ nhỏ, cao 2 m. tên xanhCây bụi. Hoa trắng, đài đỏDây trườn. Hoa khô nâuThân PTTH. Tên phòng không xanhCây bụi nhỏ, cao 2 m. Hoa trắng, xanh không tênHoa hồngCây bụi. Đài hoa xanhHoa trắngCây gỗ nhỏ, cao 4, 5 m. Hoa xanhCây bụi. Hoa trắng xanhCây bụi. Lông trắng bạc ở tênCây bụi. Hoa trắngCây gỗ nhỏ cao 2 m, đường phủ 3 cm. Đài đỏ nâu, hoa trắngCây bụi. Hoa không xanhCây gỗ nhỏ cao 1 m. Hoa vàng, tên màu đỏCây gỗ cao 2-3 m. hòa xanh, khô nâuCây bụi. Hoa trắng xanhCây bụi. Hoa trắng hồngCây bụi. Đài xanh, hoa xanh; khô nâuHoa màu trắng phớt hồng, lông đỏ nâu ở hoa và cuống lá, nhị vàngBụi trườn. Nụ màu bạc, hoa trắngCây bụi. Hoa xanhCây gỗ. Hoa trắng đụcCây gỗ cao 5 m. tên xanhCây cỏ. Hòa PTTHHoa xanhTên xanh, có gaiCây bụi. Hoa trắngHoa trắng vàngCây bụi, cao 0,8 m. Hoa xanhHoa có đài nâuHoa xanhHoa xanh, nâu lúc khôCuống cụm hoa đỏ; hoa đỏ, trắngCây gỗ cao 5 m. Hoa trắngCây bụi. Hoa trắng xanhCây gỗ cao 7 m. tên không xanhCây bụi. Tên phòng không xanhHoa trắng xanhLá thuôn 戴思杰. Tên phòng không xanhCây gỗ nhỏDây leo. Hoa không xanhHoa trắng, cuống cụm hoa PTTH nhạtCây gỗ nhỏ. Tên đỏDây leo. Hoa trắngCây gỗ. Hoa trắngCây bụi. Cuống lá, cuống hoa có màu PTTH. Hoa trắng đụcDây leo
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
Mẫu Discription
lá bắc màu trắng
hoa tím

hoa màu trắng tím. Chen nhị vàng.
Liana. Trái cây vàng.
Treelet. Trái cây màu xanh lá cây.
Treelet, cao 2 m. Trái cây màu xanh lá cây.
Cây bụi. Hoa màu trắng, calxy đỏ.
Liana. Hoa khô màu nâu.
Stem tím. Trái cây non màu xanh lá cây.
Cây bụi, cao 2 m. Hoa màu trắng. Trái cây non màu xanh lá cây.
Hoa hồng
cây bụi. Đài hoa màu xanh lá cây.
Hoa trắng.
Treelet, cao 4,5 m. Hoa màu xanh lá cây.
Cây bụi. Hoa xanh-trắng.
Cây bụi. Trái cây với Cây bụi. Lông trắng bạc out quả
Cây bụi. Flowers.
Treelet, cao 2 m, đường kính 3 cm. Hoa màu trắng, đài hoa màu nâu đỏ.
Cây bụi. Hoa non xanh.
Treelet, cao 1 m. Hoa màu vàng. Trái cây màu đỏ.
Cây, 2-3 m cao. Hoa màu xanh lá cây, nâu khô.
Cây bụi. Hoa màu trắng-xanh lá cây.
Cây bụi. Hoa hồng trắng.
Cây bụi. Hoa màu xanh lá cây. Đài hoa màu xanh lá cây.
Hoa hồng trắng. Cuống lá wih tóc màu nâu đỏ. Nhị vàng.
Creeping shurb. Nụ hoa bạc, hoa màu trắng.
Cây bụi. Hoa màu xanh lá cây.
Cây cho. Hoa trắng đục.
Tree, 5 m cao. Trái cây màu xanh lá cây.
Herb. Hoa tím.
Hoa màu xanh lá cây

Trái cây xanh, spined
Cây bụi. Hoa màu trắng.
Hoa màu trắng-vàng.
Cây bụi, cao 0,8 m. Hoa màu xanh lá cây.
Calyx nâu.
Hoa màu xanh lá cây.
Hoa màu xanh lá cây.
Hoa trắng, cuống nhỏ màu đỏ.
Cây, 5 m cao. Hoa màu trắng.
Cây bụi. Hoa màu trắng-xanh.
Tree, 7 m cao. Chưa trưởng thành màu xanh lá cây.
Cây bụi. Chưa trưởng thành màu xanh lá cây.
Flowers xanh-trắng.
Để lại thuôn dài. Chưa trưởng thành màu xanh lá cây.
Treelet
Liana. Nụ hoa màu xanh lá cây.

Cụm hoa màu trắng, cuống nhỏ nhạt màu tím
Treelet. Trái cây màu đỏ
Liana. Hoa màu trắng.
Tree. Hoa màu trắng.
Cây bụi. Cuống lá và cuống nhỏ màu tím. Hoa sữa.
Liana. Cụm hoa nâu xanh.
Treelet, cao 2 m. Hoa màu trắng.
Tree, 2 m cao.
Tree. Trái cây vàng
Liana. Trái cây cam.
Hoa màu vàng.
Liana
Trái cây xanh
hoa hồng.
Cây bụi, cao 2 m. Chưa trưởng thành màu xanh lá cây.
Tree, cao 10 m. Trái cây màu xanh lá cây.
Non xanh.
Creeping. Hoa màu vàng. Trái cây nhạt màu tím.
Hoa màu xanh lá cây.
Liana. Hoa màu xanh lá cây.
Treelet, cao 2 m.
Hoa trắng
Cây bụi.
Tree, cao 10 m. Trái cây màu xanh lá cây.
Creeping shurb, spined.
Herb, cao 20 cm, thân màu xanh lá cây nhạt. Màu trắng cánh hoa, nhị hoa màu vàng.
Herb, loài bò sát. Cuống lá màu nâu đỏ, sori đen.
Treelet, 3 m, đường kính 4 cm, vỏ màu đen. Để lại dày, Cây gỗ nhỏ, cao 3 m, đường kính 4 cm, vỏ thân đen. Lá dày chất da
Cây bụi, cao 1 m, phân cành nhiều. Thân and cành have lông nâu. Cánh hoa hồng đậm
Thân bò, dài 1 m
Thân bò, dài than 1 m, thân have lông màu xám đen. Lá dài 1 m, Cường lá màu đen bóng. Ổ bào tử chín màu nâu
Cây thảo, cao 10 cm
Cây bụi, cao 1 m, cành non have lông màu nâu đỏ. Cánh hoa màu hồng
Cây thân gỗ, cao 4 m, đường kính 10 cm. Lá dài 1,8 - 2 m; Cường have lông màu nâu. Ổ bào tử màu nâu đậm
Cây bụi, thân have nhựa mủ trắng. Hoa màu vàng nhạt
Bì sinh trên cây gỗ
Cây thảo, bò trên mặt đất, may lông vàng. Lá bào tử màu nâu out mặt under the
Cây thảo, thân rễ mọc be from nách lá. Hòa phot tím
Thân leo, bì sinh trên cây gỗ. Ổ bào tử màu nâu
Cây leo, dài 2 m. Hoa màu trắng ngà
Cây leo, dài 5 m, thân have mủ trắng. Hoa trắng ngà, quả chín đen
Cây thảo, thân leo rồi đứng, thân màu nâu nhạt
Cây bụi, thân cao 20 cm. Lá co be out gốc, Cường dài 60-70 cm. Cụm hoa out nách lá
Cây thảo, cao 20 cm. Thân and under the mặt lá màu tím. Hoa màu hồng
Cây thảo. Lá xếp thành 2 hàng. Hòa đầu, màu tím
Cây thảo, mọc trên đất
Cây gỗ, cao 5 m, đường kính 10 cm. Quả chín tím đen
Thân gỗ, cao 2 m, đường kính 20 cm
Cây leo, dài than 10 m. La phi tím
Leo bám trên cây gỗ thông. Chùm quả tím đen
Cây bụi. Lá phi tím. Hoa màu vàng nhạt
Cây thảo, cao 30 cm
Cây gỗ, cao 10 m, đường kính 30 cm. Cành non, lá Cường have lông tơ nhện
Hoa tím

Hoa trắng tím, nhị vàng
Dây leo. Quả màu vàng
Cây gỗ nhỏ. Quả xanh
Cây gỗ nhỏ, cao 2 m. Quả xanh
Cây bụi. Hoa trắng, đài đỏ
Dây trườn. Hoa khô nâu
Thân tím. Quả không xanh
Cây bụi nhỏ, cao 2 m. Hoa trắng, quả non xanh
hoa hồng
bụi Cây. Hòa đài xanh
hoa trắng
Cây gỗ nhỏ, cao 4, 5 m. Hòa xanh
Cây bụi. Hoa trắng xanh
bụi Cây. Lông trắng bạc out quả
Cây bụi. Hoa trắng
Cây gỗ nhỏ cao 2 m, đường kính 3 cm. Đài đỏ nâu, hoa trắng
Cây bụi. Hòa không xanh
Cây gỗ nhỏ cao 1 m. Hoa vàng, quả màu đỏ
Cây gỗ cao 2-3 m. Hoa xanh, khô nâu
Cây bụi. Hoa trắng xanh
bụi Cây. Hoa trắng hồng
Cây bụi. Đài xanh, hoa xanh; khô nâu
Hoa màu trắng phot hồng, lông đỏ nâu out hoa and cuồng lá, nhị vàng
Bụi trườn. Nụ màu bạc, hoa trắng
Cây bụi. Hòa xanh
Cây Gõ. Hoa trắng đục
Cây gỗ cao 5 m. Quả xanh
Cây cỏ. Hoa tím
hoa xanh

Quả xanh, be gai
Cây bụi. Hoa trắng
hoa trắng vàng
Cây bụi, cao 0,8 m. Hòa xanh
hoa have đài nâu
hoa xanh
hoa xanh, nâu lúc khô
Cường cụm hoa đỏ; hoa đỏ, trắng
Cây Gõ cao 5 m. Hòa Trảng
Cây bụi. Hoa trắng xanh
Cây gỗ cao 7 m. Quả không xanh
Cây bụi. Quả không xanh
Hoa trắng xanh
Lá thuôn dài. Quả không xanh
Cây gỗ nhỏ
Dây leo. Hòa không xanh

trắng Hoa, Cường cụm hoa tím nhạt
Cây gỗ nhỏ. Quả đỏ
Dây leo. Hòa Trảng
Cây gỗ. Hòa Trảng
Cây bụi. Cường lá, cuong hoa have màu tím. Hoa trắng đục
Dây leo
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: