Mẫu giáo toán
Dưới đây là một danh sách của tất cả các kỹ năng toán học sinh học ở trường mẫu giáo! Những kỹ năng này được tổ chức thành các danh mục, và bạn có thể di chuyển chuột qua tên bất kỳ kỹ năng để xem một câu hỏi mẫu. Để bắt đầu thực hành, chỉ cần nhấp vào bất kỳ liên kết. IXL sẽ theo dõi điểm số của bạn, và các câu hỏi sẽ tự động tăng lên trong khó khăn như bạn cải thiện!
Các con số và đếm đến 3
A.1 Tìm hiểu để đếm đến 3
A.2 Đếm đến 3
Lượt A.3 sử dụng miếng dán - lên đến 3
A. 4 đếm trên mười khung - lên đến 3
A.5 Hiển thị số trên mười khung - lên đến 3
A.6 Đại diện cho số - lên đến 3
con số và đếm đến 5
B.1 Tìm hiểu để đếm đến 5
Lượt B.2 5
B.3 Đếm sử dụng miếng dán - lên đến 5
Lượt B.4 trên mười khung - lên đến 5
B.5 Hiển thị số trên mười khung - lên đến 5
B.6 Đại diện cho số - lên đến 5
B.7 Một hơn - lên đến 5
Lượt B.8 một hơn - lên đến 5
B.9 một ít hơn - lên đến 5
B.10 đếm một ít - lên đến 5
số và đếm lên đến 10
C.1 Tìm hiểu để đếm đến 10
C.2 đếm đến 10
Đếm C.3 chấm - lên đến 10
C.4 khối Đếm - lên đến 10
C.5 dán Đếm sử dụng - lên đến 10
C.6 Đếm trên mười khung - lên đến 10
C.7 Hiển thị số trên mười khung - lên đến 10
C.8 Đại diện cho số - lên đến 10
C.9 một hơn - lên đến 10
C.10 Đếm một hơn - lên đến 10
C.11 một ít hơn - lên đến 10
C.12 Đếm một ít - lên đến 10
C. 13 một chi tiết và một ít - lên đến 10
C.14 Đếm một nhiều hơn và một ít - lên đến 10
C.15 Tính - với số
C.16 Đếm lên và xuống - với số
C.17 Đếm để điền vào một khung mười
dấu C.18 Tally - lên đến 10
dòng C.19 Số - lên đến 10
khoảng 20 Trước, sau, và giữa - lên đến 10
C.21 Đếm tiếp - lên đến 10
C.22 Đếm về phía trước và lạc hậu - lên đến 10
khoảng 23 tên số - lên đến 10
C.24 Hoàn thành một chuỗi - lên đến 10
số và đếm lên đến 20
d.1 đếm đến 20
chấm đếm D.2 - 0-20
D.3 đếm trên mười khung - lên đến 20
D.4 Hiển thị số trên mười khung - lên đến 20
D.5 Đại diện cho số - lên đến 20
Q.6 Tính - lên đến 20
Q.7 Đếm lên và xuống - lên đến 20
dấu D.8 Tally - lên đến 20
đường số D.9 - lên đến 20
d.10 Trước, sau, và giữa - lên đến 20
D.11 Lượt về phía trước - lên đến 20
D.12 Lượt về phía trước và phía sau - lên đến 20
D.13 Tên số - lên đến 20
D.14 Hoàn thành một chuỗi - lên đến 20
D.15 khối đếm - lên đến 20
D.16 hàng chục Count và những người thân - lên đến 20
D.17 Viết hàng chục và những người thân - lên đến 20
con số và đếm ngoài 20
E.1 Đếm tới 30
nhóm Đếm E.2 mười
E.3 Đếm đến 100
E.4 đếm trên trăm biểu đồ
dòng E.5 số - lên đến 30
khối Lượt E.6 - lên đến 30
Lượt E.7 hàng chục và những người thân - lên đến 30
E.8 Viết hàng chục và những người thân - lên đến 30
khối Lượt E.9 - lên đến 100
Skip-đếm
F.1 Skip-counts twos
F.2 Skip-counts twos trên mười khung
F 0,3 Skip-counts fives
F.4 Skip-đếm được hàng chục
F.5 Skip-counts twos, fives, và hàng chục
so sánh
G.1 có đủ?
G.2 Ít và nhiều hơn nữa - so sánh bằng cách kết hợp
G.3 Ít và nhiều hơn nữa - so sánh bằng cách đếm
G.4 Ít và nhiều hơn nữa - hỗn hợp
G.5 Ít, nhiều hơn, và cùng
G.6 so sánh hai con số - lên đến 10
G.7 so sánh ba số - lên đến 10
mẫu
mô hình H.1 Màu
H 0,2 Kích thước mẫu
H.3 mẫu Shape
H.4 Tìm các hình tiếp theo trong một mô hình
H.5 Hoàn thành một mô hình
H.6 trồng mẫu
H.7 Tìm các hình tiếp theo trong một mô hình phát triển
H.8 Tìm hàng tiếp theo trong một phát triển mô hình
bổ sung lên đến 5
I.1 Thêm với hình ảnh - một khoản tiền lên đến 5
I.2 câu Addition - một khoản tiền lên đến 5
I.3 Thêm hai con số - một khoản tiền lên đến 5
I.4 Thực hiện một số sử dụng Ngoài ra - một khoản tiền lên đến 5
I.5 Hoàn thành các câu ngoài - một khoản tiền lên đến 5
I.6 vấn đề bổ sung từ - một khoản tiền lên đến 5
Addition lên đến 10
J.1 Thêm với hình ảnh - một khoản tiền lên đến 10
k.2 câu Addition - một khoản tiền lên đến 10
J .3 Thêm hai con số - một khoản tiền lên đến 10
J.4 thực hiện một số sử dụng Ngoài ra - một khoản tiền lên đến 10
J.5 Hoàn thành các câu Ngoài ra - lại mười
J.6 Hoàn thành các câu ngoài - một khoản tiền lên đến 10
J.7 Viết Ngoài câu
vấn đề J.8 Addition chữ - số tiền lên đến 10
Phép trừ lên đến 5
K.1 Subtract với hình ảnh - con số này lên đến 5
K.2 câu Trừ - con số này lên đến 5
K.3 Subtract - con số này lên đến 5
K.4 Hoàn câu trừ - con số này lên đến 5
vấn đề từ K.5 trừ - con số này lên đến 5
Phép trừ lên đến 10
L.1 Subtract với hình ảnh - con số này lên đến 10
câu trừ L.2 - con số này lên tới 10
L.3 Subtract - số lên đến 10
L.4 Thực hiện một số sử dụng phép trừ - con số này lên tới 10
L.5 Hoàn thành các câu trừ - con số này lên tới 10
L.6 câu Viết trừ
vấn đề L.7 phép trừ từ - con số này lên tới 10
Positions
M.1 Bên trong và ngoài
M.2 trái, giữa và bên phải
M.3 Top, giữa và cuối
M.4 Vị trí trong một lưới
M.5 Phía trên và dưới
M.6 Phía trên và dưới - tìm số liệu rắn
M.7 bên cạnh và bên cạnh
M.8 Bên cạnh và bên cạnh - tìm số liệu rắn
phân số
n.1 Xác định nửa, ba, tư
n.2 phần Equal
Time
O.1 trận đấu đồng hồ kỹ thuật số và lần
O.2 trận đấu đồng hồ analog và lần
O.3 trận đấu analog và kỹ thuật số đồng hồ
O.4 đọc đồng hồ và ghi lần
O.5 AM hoặc PM
O.6 Times của mỗi
đang được dịch, vui lòng đợi..