#: Hệ thống / cài đặt / settings.xml
msgctxt "# 21.465"
msgstr "Trên video"
msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Video -> Library -> Chọn đầu tiên chưa xem chương trình truyền hình mùa / tập phim" với nhãn # 21.416 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 21.466" msgstr "Khi bước vào một mùa giải chương trình truyền hình hoặc xem tập phim tự động chọn mùa đầu tiên chưa xem hoặc tập. [CR] [On nhập đầu tiên] các mục chưa xem đầu tiên sẽ được lựa chọn duy nhất khi một lần xem là nhập cho lần đầu tiên. [CR] [Luôn] các mục chưa xem đầu tiên sẽ được lựa chọn mỗi khi xem được nhập vào. " msgstr" " #. Bộ lọc (dữ liệu phương tiện truyền thông) từ giá trị float float giá trị #: XBMC / hộp thoại / GUIDialogMediaFilter.cpp msgctxt "# 21.467" msgstr "% .1f đến% .1f" msgstr "" #. Bộ lọc (dữ liệu phương tiện truyền thông) từ giá trị int int giá trị #: XBMC / hộp thoại / GUIDialogMediaFilter.cpp msgctxt "# 21.468" msgstr "% d% d" msgstr "" #. Bộ lọc (dữ liệu phương tiện truyền thông) từ giá trị chuỗi giá trị chuỗi #: XBMC / hộp thoại / GUIDialogMediaFilter.cpp #: XBMC / cài đặt / SettingControl.cpp msgctxt "# 21.469" msgstr "% s đến% s" msgstr "" #. Dòng (ví dụ: "Thể loại") [đếm] #: XBMC / hộp thoại / GUIDialogMediaFilter.cpp msgctxt "# 21.470" msgstr "% s [% d]" msgstr "" #. Một trong những giá trị hợp lệ cho "Video -> Library -> Chọn đầu tiên chưa xem chương trình truyền hình mùa / tập phim" với nhãn # 21.416 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 21.471" msgstr "Trên nhập đầu tiên" msgid "" # : hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 21.472" msgstr "Bao gồm " Tất cả các mùa "và " đặc biệt "" msgstr "" #. Mô tả các thiết lập "Video -> Library -> Bao gồm All Seasons và đặc biệt" với nhãn # 21.472 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 21.473" msgstr "Có hay không phải xem xét lại các mục từ " Tất cả các mùa " và "đặc biệt " trong việc lựa chọn mục chưa xem. " msgstr" " #. Một trong những giá trị hợp lệ cho "Video -> Library -> Bao gồm All Seasons và đặc biệt" với nhãn # 21.472 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 21.474" msgstr "Không" msgstr "" #. Một trong những giá trị hợp lệ cho "Video -> Library -> Bao gồm All Seasons và đặc biệt" với nhãn # 21.472 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 21.475" msgstr "Cả hai" msgid "" #. Một trong những giá trị hợp lệ cho "Video -> Library -> Bao gồm All Seasons và đặc biệt" với nhãn # 21.472 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 21.476" msgstr "Chỉ cần " Tất cả các mùa "" msgstr "" #. Một trong những giá trị hợp lệ cho "Video -> Library -> Bao gồm All Seasons và đặc biệt" với nhãn # 21.472 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 21.477" msgstr "Chỉ cần " đặc biệt "" msgstr "" # : XBMC / addons / GUIDialogAddonInfo.cpp msgctxt "# 21.478" msgstr "Open" msgstr "" #: XBMC / addons / GUIDialogAddonInfo.cpp msgctxt "# 21.479" msgstr "Run" msgstr "" #: XBMC / addons / GUIDialogAddonInfo.cpp msgctxt "# 21.480" msgstr "Sử dụng" msgid "" chuỗi #empty từ id 21.481-21.601 #: XBMC / Util.cpp msgctxt "# 21.602" msgstr "(Bên ngoài)" msgstr "" chuỗi #empty từ id 21.603-21.799 msgctxt "# 21800" msgstr "file name" msgstr "" msgctxt "# 21.801" msgstr "con đường file" msgstr "" msgctxt "# 21.802" msgstr "Kích thước" msgstr "" msgctxt "# 21.803" msgstr "ngày file / thời gian" msgstr "" msgctxt "# 21.804" msgstr "slide chỉ số" msgid "" msgctxt "# 21.805" msgstr "Nghị quyết" msgstr "" msgctxt "# 21.806" msgstr "Comment" msgstr "" msgctxt "# 21.807" msgstr "Màu / B & W " msgstr" " msgctxt" # 21.808 " msgstr" quá trình JPEG " msgstr" " chuỗi #empty từ id 21.809-21.819 msgctxt" # 21.820 " msgstr" Date / Time " msgstr" " msgctxt" # 21.821 " msgstr" Mô tả " msgid" " msgctxt" # 21.822 " msgstr" hiệu máy ảnh " msgid" " msgctxt" # 21.823 " msgstr" kiểu máy ảnh " msgid" " msgctxt" # 21.824 " msgstr" EXIF bình luận " msgstr" " msgctxt" # 21.825 " msgstr" Firmware " msgid "" msgctxt "# 21.826" msgstr "Aperture" msgstr "" msgctxt "# 21.827" msgstr "Tiêu cự" msgstr "" msgctxt "# 21.828" msgstr "Tập trung khoảng cách" msgstr "" msgctxt "# 21.829" msgstr "phơi" msgid "" msgctxt "# 21.830" msgstr "thời gian phơi sáng" msgstr "" msgctxt "# 21.831" msgstr "lệch phơi sáng" msgstr "" msgctxt "# 21.832" msgstr "chế độ phơi sáng" msgstr "" msgctxt "# 21.833" msgstr "flash được sử dụng " msgid
đang được dịch, vui lòng đợi..