[STRING]
11000 = yes
11001 = Không
11002 = OK
11003 = Hủy 12001 = Ghi Cài 12.002 = Nhận Thông số 12003 = Set Thông số 12004 = Đóng 12005 = Mở 12.006 = cao 12.007 = Bình thường 12.008 = Low 12.009 = Thời gian Ghi 12010 = Boot Record 12011 = Pelco-D 12.012 = Pelco-P 12.013 = None 12.014 = Odd 12.015 = Ngay cả 12.016 = Đánh dấu 12.017 = Space 12.018 = GPS Paud giá 12.019 = GPS Tải lên Interval 12.020 = Alarm Tải lên 12.021 = Alarm Tải lên Interval 12.022 = Hơn Speed 12.023 = Slow Speed 12.024 = IP Địa chỉ 12.025 = Tên miền Nghị quyết 12.026 = Loại truy cập 12.027 = Trung tâm IP Địa chỉ 12.028 = Trung tâm cảng 12.029 = Device Số 12.030 = kênh 12031 = kênh 1 12.032 = kênh 2 12.033 = Channel 3 12.034 = Channel 4 12.035 = Đổi 12.036 = Nghị quyết Ratio 12.037 = Mã Rate 12.038 = frame Rate 12.039 = Chất lượng hình ảnh 12040 = Recording Chuyển 12041 = video Mode 12.042 = video Package Time 12.043 = giao thức 12.044 = Baud Rate 12045 = dữ liệu Bit 12.046 = Xác 12.047 = Dừng Bit 12.048 = nối tiếp số 12.049 = Nhận thông số fialed! 12.050 = Set thông số successed! 12.051 = Set thông số không thành công! 12.052 = Vui lòng nhập các số nguyên giữa 0 và 500! 12.053 = Vui lòng nhập integet giữa 0 và 200! 12.054 = Vui lòng nhập integet giữa 3 và 3600! 12.055 = Vui lòng nhập integet giữa 1 và 60! 12.056 = PTZ cài đặt 12.057 = CMS cài 12.058 = GPS cài đặt 12.059 = Sub-Stream 12060 = Nhận thông số successed! 12.061 = video Sound 12.062 = Có chứa 12.063 = Không chứa 12.064 = chính suối 12.065 = Encoding 12.066 = Network 12.067 = Sound 12.068 = Tuỳ 12.069 = Gương dòng 12.070 = Channel 5 12.071 = kênh 6 12.072 = kênh 7 12.073 = kênh 8 12.074 = dòng loại 12.075 = Giá trị là chất lượng thấp hơn, tốt hơn 12.080 = Bật 12081 = video 12.082 = Dừng timeout 12.083 = (Khoảng 0 ~ 99999) 12.084 = đơn vị 12.085 = tốc độ thấp báo động 12.086 = tốc độ chậm 12.087 = quá tốc báo động 12.088 = tốc độ tốc độ 12.089 = thời gian chờ báo động 12.090 = km / h 12091 = dặm / giờ 12.092 = hải lý / giờ 12.093 = giây 12.301 = phương tiện truyền thông máy chủ IP 12302 = chính máy chủ IP 12.303 = sao lưu máy chủ IP 12.304 = IP4 12305 = thiết bị số serial 12306 = không lớn hơn 16 12.310 = input 12311 = sản lượng 12.312 = streaming media server port 12.313 = cổng máy chủ chính 12.314 = cổng máy chủ sao lưu 12.315 = port4 12.316 = điện thoại 12.317 = tấm 13.001 = Tốt 13.002 = tốt hơn 13003 = Medium 13.004 = nghèo 14001 = Thông số đầu vào lỗi. 14100 = PTZ Cài đặt 14.101 = thỏa thuận 14.102 = tốc độ truyền bit 14.103 = dữ liệu 14.104 = stop bit 14.105 = kiểm tra chữ số 14.106 = mã địa chỉ 15000 = Network Loại 15001 = mạng hiện tại kết nối 15.002 = thông tin wIFI 15.003 = tên wIFI 15.004 = wIFI nhà nước 15.005 = wIFI giá trị tín hiệu 15.006 = thông tin mạng 15.007 = Network Loại 15.008 = Network Status 15.009 = Network giá trị tín hiệu 15.010 = Ethernet cổng 15.011 = wIFI 15.012 = 3G / 4G 15.013 = không hợp lệ 15.014 = Kết nối thành công 15.015 = Kết nối thất bại 15.016 = Tốt 15.017 = Medium 15018 = nghèo
đang được dịch, vui lòng đợi..
