CHAPTER 3: TERM & DEFINITIONThe term & definitions below are just a fe dịch - CHAPTER 3: TERM & DEFINITIONThe term & definitions below are just a fe Việt làm thế nào để nói

CHAPTER 3: TERM & DEFINITIONThe ter

CHAPTER 3: TERM & DEFINITION


The term & definitions below are just a few official definitions from BBV QMS

3.1 Quality: Degree to which a set of inherent characteristics fulfils requirement

3.2 Quality Management: Co-ordinated activities to direct and control an organization with regard to quality

3.3 Quality Assurance: Part of quality management focused on providing confidence that quality requirements will be fulfilled

3.4 Quality Control: Part of quality management focused on fulfils quality requirement

3.5 Quality Policy: overall intention and direction of an organization related to quality as formally expressed by Top Management

3.6 Preventive action: Action to eliminate the cause of a potential non-conforming or other undesirable potential situation

3.7 Corrective action: Action to eliminate the cause of a detected non-conformity or other undesirable situation

3.8 Continual improvement: Recurring activity to increase the ability to fulfill requirements

3.9 Process: Set of interrelated or interacting activities which transforms input into output

3.10 Product: result of a process

3.11 Customer: Organization or person that receives a product

3.12 Organization: Group of people and facilities with an arrangement of responsibilities, authorities and relationships.

3.13 Supplier: Organization or person that provides material or service

3.14 Top Management: BBV president

3.15 Management Board: BBV Management team
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
CHAPTER 3: TERM & DEFINITIONThe term & definitions below are just a few official definitions from BBV QMS3.1 Quality: Degree to which a set of inherent characteristics fulfils requirement3.2 Quality Management: Co-ordinated activities to direct and control an organization with regard to quality3.3 Quality Assurance: Part of quality management focused on providing confidence that quality requirements will be fulfilled3.4 Quality Control: Part of quality management focused on fulfils quality requirement3.5 Quality Policy: overall intention and direction of an organization related to quality as formally expressed by Top Management3.6 Preventive action: Action to eliminate the cause of a potential non-conforming or other undesirable potential situation3.7 Corrective action: Action to eliminate the cause of a detected non-conformity or other undesirable situation3.8 Continual improvement: Recurring activity to increase the ability to fulfill requirements3.9 Process: Set of interrelated or interacting activities which transforms input into output3.10 Product: result of a process3.11 Customer: Organization or person that receives a product3.12 Organization: Group of people and facilities with an arrangement of responsibilities, authorities and relationships.3.13 Supplier: Organization or person that provides material or service3.14 Top Management: BBV president3.15 Management Board: BBV Management team
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
Chương 3: THỜI HẠN & Định nghĩa Thuật ngữ & định nghĩa dưới đây chỉ là một vài định nghĩa chính thức từ BBV Hệ thống QLCL 3.1 Chất lượng: Mức độ mà một tập hợp các đặc tính vốn có đáp ứng yêu cầu 3.2 Quản lý chất lượng: các hoạt động phối hợp để chỉ đạo và kiểm soát một tổ chức về với chất lượng đảm bảo 3.3 Chất lượng: Một phần của quản lý chất lượng tập trung vào việc cung cấp sự tự tin rằng các yêu cầu chất lượng sẽ được hoàn thành 3.4 Kiểm soát chất lượng: Một phần của quản lý chất lượng tập trung vào yêu cầu thực hiện tốt chất lượng 3.5 Chính sách chất lượng: ý định tổng thể và chỉ đạo của một tổ chức liên quan đến chất lượng như chính thức bày tỏ bởi Quản lý đầu 3.6 Hành động phòng ngừa: Hành động để loại trừ các nguyên nhân gây ra một tiềm năng không phù hợp hoặc tiềm năng tình hình không mong muốn khác 3.7 Hành động khắc phục: Hành động để loại trừ các nguyên nhân gây ra sự không phù hợp được phát hiện hoặc không mong muốn tình hình khác 3.8 Cải tiến liên tục: Hoạt động định kỳ để tăng khả năng để thực hiện đầy đủ các yêu cầu 3.9 Quy trình: Thiết lập các hoạt động liên quan đến nhau hay tương tác mà biến đổi đầu vào thành đầu ra 3.10 sản phẩm: kết quả của một quá trình khách hàng 3.11: Tổ chức hoặc người nào tiếp nhận một sản phẩm Tổ chức 3.12: Nhóm của người dân và các cơ sở với sự sắp xếp các nhiệm vụ, quyền . và các mối quan hệ 3.13 Nhà cung cấp: Tổ chức hoặc cá nhân cung cấp vật liệu hoặc dịch vụ 3.14 Quản lý Top: BBV tịch 3.15 Ban quản lý: Quản lý đội BBV

































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: