Net cash inflows/(outflows) from financing activities Net increase/(decrease) in cash Cash and cash equivalents at beginning of the period/year Effects of changes in foreign exchange rates Cash and cash equivalents at end of the period/year
Net inflows/(outflows) tiền mặt từ tài chính hoạt độngNet increase/(decrease) bằng tiền mặtTiền và tương đương tiền đầu kỳ/nămTác động của những thay đổi trong tỷ giá ngoại tệTiền và tương đương tiền cuối kỳ/năm
Lưu chuyển tiền thuần / (dòng tiền vào) từ hoạt động tài chính thuần tăng / (giảm) tiền Tiền và tương đương tiền đầu kỳ / năm Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá ngoại hối Tiền và tương đương tiền cuối kỳ / năm