the word industry means the invention of machines a major shift in culture and lives of individuals the way people live the quick production of a large number of goods
ngành công nghiệp từ có nghĩa làphát minh ra máymột sự thay đổi lớn trong văn hóa và cuộc sống cá nhânngười sốngviệc sản xuất nhanh chóng của một số lớn các hàng hóa
các ngành công nghiệp từ có nghĩa là sự phát minh ra máy một sự thay đổi lớn trong nền văn hóa và đời sống cá nhân cách con người sống sản xuất nhanh chóng của một số lượng lớn các mặt hàng