「あら? 」 = "Oh?"「貴方はこの間の... 」 = "Cậu là người từ thời gian qua..."「ありがとうございます。 あの時は助かりました」 = "cảm ơn bạn rất nhiều. Bạn thực sự lưu lại cho tôi thời gian đó."「私ですか? 」 = "Tôi?"「今日はボランティア活動の一環で... 」 = "Ngay bây giờ, như là một phần của các hoạt động tình nguyện..."「この地区の人たちに飲料水をお配りしてるんです」 = "tôi đang phân phối nước uống cho người dân trong lĩnh vực này.
đang được dịch, vui lòng đợi..
