1 hàm (hàm dưới)
2 cổ
3 vai
4 nách (nách)
5 trên cánh tay
6 khuỷu tay
7 lại
8 mông
9 cổ tay 10 đùi
11 bê
12 chân
13 ngực (ngực)
14 vú
15 dạ dày, bụng (bụng)
16 rốn (rốn)
17 hông
18 háng (bẹn vùng)
19 đầu gối (bánh chè = xương bánh chè)
20 ống chân
đang được dịch, vui lòng đợi..
