[m/c cabinet - (전, 후, 투사실, repair room), 투사 장치 (wheel type impeller unit, belt & screw conveyor,bucket elevator, air wash screen type drum separator, abrasive stroage hopper, shot gate, plat from]
[M / c tủ - (전, 후, 투 사실, phòng sửa chữa), 투사 장치 (bánh xe đơn vị loại cánh quạt, đai & vít tải, gầu thang máy, rửa không khí màn hình tách loại trống, mài mòn stroage phễu, cổng bắn, plat từ ]