Trao đổi Giá: Mỗi 100 VEF so với RMB 4 hoặc tương đương đô la Hồng Kông ("HKD") hoặc 100 VEF v 0,63 USD (4 RMB / 4,8 HKD) trên cơ sở thuần. Tỷ giá nêu trên là tương đương với: 116 VEF v 1 USD (7,75 HKD) gộp hoặc 159 VEF v 1 USD (7,75 HKD).
đang được dịch, vui lòng đợi..