FOREIGN DIRECT INVESTMENT 35A. Definition of foreign direct investment dịch - FOREIGN DIRECT INVESTMENT 35A. Definition of foreign direct investment Việt làm thế nào để nói

FOREIGN DIRECT INVESTMENT 35A. Defi

FOREIGN DIRECT INVESTMENT 35
A. Definition of foreign direct investment ...............................................................35
B. Direct investor/direct investment enterprise..............................................44
C. Components of direct investment capital ....................................................49
D. Directional basis for FDI. ................................................................................58
E. Reconciliation of FDI flows and stocks.........................................................60
F. Direct investment transactions ......................................................................62
G. Reinvested earnings.........................................................................................73
1. Concepts ....................................................................................................73
2. Collection methodologies........................................................................77
(a) Inward FDI.........................................................................................77
(b) Outward FDI .....................................................................................84
H. Classification by geographical area...............................................................86
1. FDI flows ...................................................................................................86
2. FDI stocks. .................................................................................................91
I. Classification by economic activity ...............................................................91
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI 35A. các định nghĩa của đầu tư trực tiếp nước ngoài... 35B. trực tiếp Chủ đầu tư/trực tiếp đầu tư doanh nghiệp... 44C. các thành phần của vốn đầu tư trực tiếp... 49D. hướng cơ sở đối với FDI. ................................................................................ 58E. các hòa giải của FDI chảy và cổ phiếu... 60F. trực tiếp đầu tư giao dịch... 62G. Reinvested earnings......................................................................................... 73 1. Concepts .................................................................................................... 73 2. bộ sưu tập phương pháp... 77 (a) Inward FDI......................................................................................... 77 (b) Outward FDI ..................................................................................... 84H. các phân loại theo khu vực địa lý... 86 1. FDI flows ................................................................................................... 86 2. vốn FDI cổ phiếu. ................................................................................................. 91I. các phân loại theo hoạt động kinh tế... 91
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI 35
A. Định nghĩa về đầu tư trực tiếp nước ngoài ............................................. .................. 35
B. Đầu tư trực tiếp / doanh nghiệp đầu tư trực tiếp ............................................ ..44
C. Các thành phần của vốn đầu tư trực tiếp ............................................. ....... 49
D. Cơ sở định hướng cho FDI. .................................................. .............................. 58
E. Hòa giải của các dòng vốn FDI và cổ phiếu ............................................ ............. 60
F. Các giao dịch đầu tư trực tiếp ............................................... ....................... 62
G. Thu nhập tái đầu tư ................................................ ......................................... 73
1. Các khái niệm ................................................. .................................................. 0,73
2. Phương pháp thu thập ................................................ ........................ 77
(một) Chuyển FDI .................... .................................................. ................... 77
(b) ra nước ngoài FDI ......................... .................................................. .......... 84
H. Phân loại theo khu vực địa lý .............................................. ................. 86
1. FDI ................................................ .................................................. 0,86
2. Cổ phiếu FDI. .................................................. ............................................... 91
I. Phân theo ngành kinh tế .............................................. ................. 91
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 3:[Sao chép]
Sao chép!
Đầu tư trực tiếp nước ngoài 35.A. đầu tư trực tiếp nước ngoài... Là... Là... Là... Là... 35 định nghĩaB. Các nhà đầu tư doanh nghiệp đầu tư trực tiếp và trực tiếp...... là... Là...... 44Vốn đầu tư trực tiếp... Là... Là... Là... 49 C. Thành phần.Đầu tư trực tiếp nước ngoài của cơ sở định hướng.Là... Là... Là... Là... Là... Là... Là... 58E. hòa giải. Đầu tư trực tiếp nước ngoài dòng và...... là... Là... Là... 60F. trực tiếp đầu tư thỏa thuận...... là... Là... Là... Là...; 62.Thu nhập đầu tư...... là... Là... Là... Là... Là... Là... - 73 G.1.Khái niệm...... là... Là... Là... Là... Là... Là...? - 732.Phương pháp thu thập được...... là... Là... Là... Là... 77(1) đầu tư trực tiếp nước ngoài... Là... Là... Là... Là... Là... Là... Là... 77(B) Odi... Là... Là... Là... Là... Là...... 84.H. phân loại theo khu vực địa lý...... là... Là... Là... Là... 861.FDI là... Là... Là... Là... Là... Là... Là... Là... 862.Đầu tư trực tiếp cổ phiếu.Là... Là... Là... Là... Là... Là... Là...; 91Một hoạt động kinh tế, phân loại theo...... là... Là... Là... Là... 91
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: