Hey guysTôi gửi cho bạn một cái gì đó chúng tôi đã học được vào ngày hôm nay vì vậy mà bạn có thể bắt kịp với những người khác trong lớp. 1.vocabulary: thói quen hàng ngàymấy giờ bạn thức dậy về nhà đứng dậy có bữa ăn trưaBàn chải răng Rửa mặt quay trở lại công việc / trường họcdo buổi sáng tập thể dục đi đến quán cà phê với bạn bècó một tắm trò chuyện với bạn bècó / ăn bữa sáng tạo / thấy bạn bènhận được mặc quần áo (undressed) có bữa ăn tốiđi đến trường học / đại học / làm việc. nấu bữa ăn trưa / ăn tốilàm bài tập ở nhà xem TV /... Đi ngủ
đang được dịch, vui lòng đợi..