Logo Đăng ký mua thẻ Đăng nhập Đăng ký thành viên Hoặc đăng nhập bằng: Tiếng Anh Trẻ Em Tiếng Anh phổ thông Tiếng Anh người lớn Kỹ năng Học qua video Học & chơi Bài test Chấm điểm Học tuyến Tuyển Đại Lý Lớp 8 Bài 1 Lý thuyết từ vựng từ vựng số Lời Transcript âm thanh lớp Ý nghĩa Ví dụ 1 ảnh hưởng đến / əfekt / v. Ảnh hưởng của ly dị ảnh hưởng mọi khía cạnh của cuộc sống của cô. 2 làm phiền / ənɔɪ / v. Làm bực mình, quấy rầy Nó làm phiền tôi khi người ta quên nói lời cảm ơn. 3 hói / bɔːld / adj. hói (đầu), trọc (đồi) Ông bắt đầu đi hói ở tuổi đôi mươi. 4 vàng / blɑːnd / adj. Vang hoe (tóc) Mary là một cô gái tóc vàng. 5 nhân vật / kærəktər / n. tính cách, tính thuần Cô ấy có một nhân vật rất mạnh. 6 xoăn / kɜːrli / adj. Quan, xoăn (tóc) tôi muốn mái tóc của tôi là xoăn. 7 khác nhau / dɪfrənt / adj. differ Mỹ Anh là khác nhau đáng kể từ British English. 8 đông / ist / n. Phía đông mặt trời mọc ở hướng đông. 9 cực kỳ / ɪkstriːmli / adv. cực kỳ, vô cùng Cô ấy vô cùng xinh đẹp. 10 chợ / fer / adj. trắng (da), vàng nhạt (tóc) Cô có dài bằng tóc. 11 hào phóng / dʒenərəs / adj. hào phóng, rộng rai thật rộng bạn để chia sẻ thức ăn của bạn với tôi. 12 hài hước / hjuːmərəs / adj. hài hước, khôi hài Ông là một nhà văn hài hước. 13 giới thiệu / ˌɪntrədjuːs / v . giới thiệu tôi muốn giới thiệu bạn cho hiệu trưởng của chúng tôi. 14 trò đùa / dʒəʊk / n. lời nói đùa, đùa chuyện tôi thích nói đùa. 15 địa phương / ləʊkl / adj. (part of) địa phương trẻ em của chúng tôi tất cả đi đến trường học địa phương. 16 Mars / mɑːrz / n. sao Hỏa Như vậy là có sự sống trên sao Hỏa? 17 Thủy / mɜːrkjəri / n. sao Thủy Thủy là một hành tinh trong Hệ mặt trời. 18 trăng / Mun / n. mặt trăng không có mặt trăng tối nay. 19 xóm / neɪbər / n. hàng xóm, láng giềng bạn đã gặp Lâm, hàng xóm của tôi? 20 trại trẻ mồ côi / ɔːrfənɪdʒ / n. trại trẻ mồ côi Cô đã được đưa lên trong một trại trẻ mồ côi. 21 đi / aʊtɡoʊɪŋ / adj . cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng Tom là rất nhút nhát nhưng em gái của ông là đi. 22 yên / PI / n. sự yên bình, sự hòa thuận Cô luôn luôn là tốt trong việc giữ hòa bình trong gia đình. 23 bức ảnh / fəʊtəɡræf / n. bức ảnh cha mẹ tôi mất rất nhiều bức ảnh của chúng tôi khi còn nhỏ. 24 niềm vui / pleʒər / n. điều thú vị, niềm vui thích Nó mang lại cho tôi niềm vui lớn để giới thiệu diễn giả khách mời của chúng tôi. 25 hiệu trưởng / prɪnsəpl / n. hiệu trưởng, ông Hùng là hiệu trưởng trường tiểu học Thăng Long. 26 reserved / rɪzɜːrvd / adj. kín đáo, dè dat Peter không phải là giao tiếp. Ông thay reserved ở nơi công cộng. 27 tăng / raɪz / v. Mọc (mặt trời), nhô lên Mặt trời mọc ở hướng Đông. 28 dường như / SIM / v. Seems to be like, Dương like Ông là 16, nhưng anh ta có vẻ trẻ hơn. 29 ngớ ngẩn / sɪli / adj. Ngơ ngẩn, ngốc nghệch Đó là ngớ ngẩn của bạn để đi ra ngoài nắng mà không có một chiếc mũ. 30 Gầy / slɪm / adj. thanh mảnh, mảnh dẻ thế nào bạn giữ rất mỏng? 31 hòa đồng / səʊʃəbl / adj. chan hòa, hòa đồng Lan là rất hòa đồng, và cô ấy có rất nhiều bạn bè. 32 thẳng / streɪt / adj. thẳng cô có mái tóc dài thẳng. 33 tình nguyện viên / ˌvɑːləntɪr / n. tình nguyện viên trường cần tình nguyện viên để giúp trẻ em đọc. 34 tình nguyện viên / ˌvɑːləntɪr / v. tình nguyện tôi tình nguyện vào phục vụ trong Không quân. 35 tây / tây / n. Phía tây các mặt trời lặn ở phía tây. Mời các bạn làm phần thực hành từ vựng Thêm vào " bài học yêu thích " Báo lỗi - góp ý Quảng cáo Tư vấn and sets mua thẻ qua điện thoại: 0473053868 (8h-21h) ĐĂNG phản hồi CỦA BẠN CHO bÀI hỌC NÀY Chú ý: Nội dung gửi should not copy từ Văn phòng từ Chèn biểu tượng cảm xúc You must log in to use the function this CÁC Ý KIẾN BÌNH LUẬN - Phản hồi VỀ BÀI HỌC NÀY Đăng bởi thành viên Xếp theo dunghongthai Tiếng Anh cơ bản sơ cấp Ngày tham gia: 28-09-2014 Bài viết : 88 • Điểm thành tích: 0 • Sổ học bạ: học sinh ưu tú • Điểm học bạ: 371 1 Gửi lúc: 10:11:10 ngày 17-06-2016 hangnguyenthu926725c Tiếng Anh cơ bản sơ cấp ngày tham gia: 16 -02-2016 Bài viết: 0 • Điểm thành tích: 0 • Sổ học bạ: Đang cố gắng • Điểm học bạ: 3 ko Gửi lúc: 09:59:38 ngày 17-06-2016 minhvu161820 Tiếng Anh cơ bản sơ cấp ngày tham gia: 26-08-2015 Bài viết: 0 • Điểm thành tích: 1 • Sổ học bạ: Chăm học • Điểm học bạ: 89 hay, dễ hiểu Gửi lúc: 07:47:37 ngày 17-06-2016 teammt Tiếng Anh cơ bản sơ cấp Ngày tham gia: 23-07-2015 Bài viết: 13 • Điểm thành tích: 0 • Sổ học bạ: Hằng nói phát biểu • Điểm học bạ: 136 hayyyyyyyyyyyyy Gửi lúc: 22:02:18 ngày 16-06-2016 ÁDFGH lelong2282002 Tiếng Anh cơ bản sơ cấp ngày tham gia: 18-07-2013 Bài viết: 14 • Điểm thành tích: 0 • Sổ học bạ: học sinh ưu tú • Điểm học bạ: 595 tốt Gửi lúc: 22:01:59 ngày 16-06-2016 Hiển thị thêm Bài học trước Bài học sau Cùng thể loại Thực hành từ vựng Lý thuyết ngữ pháp 1 Thực hành ngữ pháp 1 Lý thuyết ngữ pháp 2 Thực hành ngữ pháp 2 Lý thuyết ngữ pháp 3 Thực hành ngữ pháp 3 Kỹ năng Để tra nghĩa a word, bạn hãy nhấp chuột hai lần vào from.
đang được dịch, vui lòng đợi..
