Rò rỉ khí L. (tại doanh flare)M. gas rò rỉ (tại Hàn một phần của chưng cho khô/ngưng tụ)Rò rỉ khí N. (lúc không hàn một phần của chưng cho khô/ngưng tụ)Rò rỉ khí O. (tại Hàn thuộc giữa mao mạch ống và máy sấy)Rò rỉ khí P. (tại Hàn thuộc giữa nén khí và hút ống)Q. gas rò rỉ (tại Hàn thuộc giữa đường ống xả và ngưng tụ)R. rò rỉ khí đốt (khác)
đang được dịch, vui lòng đợi..