805. regime (n) /ri’dʒi:m/ = a system or style of government; the characteristic conditions under which a natural, scientific, or industrial process occurs
805. chế độ (n) /ri'dʒi:m / = một hệ thống hay phong cách của chính phủ; Các điều kiện đặc trưng mà một quá trình tự nhiên, khoa học hoặc công nghiệp xảy ra
805. Chế độ (n) / ri'dʒi: m / = một hệ thống hoặc phong cách của chính phủ; các điều kiện đặc trưng theo đó một quá trình tự nhiên, khoa học, hoặc công nghiệp xảy ra