Ladder transport system, stairs Office area arranged 1 stairs upstairs Kết quả (Tiếng Anh) 2: The system lifts, stair layout Area 1 office upstairs stairs
Hệ thống giao thông bậc thang, cầu thangVăn phòng khu vực bố trí 1 cầu thang lên tầng trênKết tên (Tiếng Anh) 2:Hệ thống thang, cầu thang bố trí văn phòng khu vực 1 tầng trên cầu thang
Hệ thống giao thông thang, cầu thang khu vực văn phòng bố trí 1 cầu thang lên lầu Kết quả (Tiếng Anh) 2: Hệ thống thang máy, cầu thang bố trí khu vực 1 văn phòng cầu thang lên lầu