BASIC TRÌNH HƯỚNG DẪN
NCT 1 phần 1
Bản quyền © 1998 bởi Amada khí & Service Co., Inc. 14.921 Street East Northam, La Mirada, CA 90638
Tất cả quyền được bảo lưu. Không có một phần của cuốn sách này sẽ được sao chép, lưu trữ trong hệ thống phục hồi, hoặc truyền qua bất kỳ phương tiện, điện tử, cơ khí, photocopy, ghi âm, hoặc nếu không, mà không cần sự cho phép bằng văn bản của nhà xuất bản. Không chịu trách nhiệm bản quyền liên quan đến việc sử dụng các thông tin ở đây.
Trong khi mọi biện pháp phòng ngừa đã được thực hiện trong quá trình chuẩn bị của cuốn sách này, các nhà xuất bản không chịu trách nhiệm về các lỗi hoặc thiếu sót. Không phải là bất kỳ trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại phát sinh từ việc sử dụng các thông tin trong tài liệu này.
MỤC LỤC
TRANG '
PHẦN I Basic Lập trình
VIEW. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1
tọa độ. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 2
LAYOUT. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. *. 3.
G92 LẬP phối HỆ THỐNG 4
ABSOLUTE ........................................ .................................................. ...........
gia tăng. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5
CHƯƠNG TRÌNH END, HOME. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 CHƯƠNG TRÌNH ĐƠN GIẢN. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. *. 6
CHƯƠNG TRÌNH Số 1 (cơ bản Chương trình) 7
SỐ 2 (Chương trình cơ bản) 8
KHU CHƯƠNG TRÌNH GIỚI HẠN-Turret 9
HẠN KHU VỰC CHƯƠNG TRÌNH. .................................................. ..................... 10 CLAMP AND DIE, vật liệu Méo 12
MISC. MOO Program Stop, MO1 Stop) 14
N *** SEQUENCE SỐ 15
BLOCK DELETE. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15
M08, MO9 PUNCH SIGNAL TRÌ HOÃN 16
M12, Ml3 nibble ...................................... ................................................. 16
F-SPEED KIỂM SOÁT NĂNG 17
CHỨC NĂNG. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
M80, LÀM VIỆC Chute 18
CHƯƠNG TRÌNH SỐ ID (6M) 18
TAPE CHUẨN BỊ 19
. ASCII EIATAPE MÃ 20
(Tiếp theo)
TRANG
TRÌNH THỦ TỤC. . . . . . . . . . . . 21
HÀNH BẢNG-tháp pháo 22
HÀNH ........................................... ............................. 23
DEAD KHU 24
72-STATION tháp pháo 25
tháp pháo VỚI AUTO-INDEX 26
tháp pháo 27
tháp pháo (COMA) .................................................. ...........................
48-STATION tháp pháo ................... .................................................. ....................... 2 9
tháp pháo (COMA) 30
tháp pháo VỚI AUTO-INDEX 31
44-STATION tháp pháo (COMA) 32
tháp pháo VỚI AUTO-INDEX 33
40-STATION MỎNG tháp pháo 34
32-STATION tháp pháo 35
32-STATION tháp pháo (COMA) 36
24-STATION tháp pháo VỚI 37
THICK tháp pháo VỚI AUTO-INDEX 38
20-STATION tháp pháo, 244) H LOẠI AUTO INDEX 39
tháp pháo AUTO-INDEX 40
tháp pháo 244) AUTO-INDEX 41
tháp pháo 42
tháp pháo ......................................... .................................................. ..
STATION BỐ 45
PHẦN II Trạm Bố trí phần mềm
QUICK REFERENCE CARD 1
G70 PUNCH OFF 3
G72 MẪU
LỤC (Tiếp theo)
BÁO CÁO. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ...
G74 PUNCH OFF chỉ) 4
G27 tái định vị 5
DỤ NO.1 Định Vị) 7
CHƯƠNG TRÌNH SỐ 3 (G27 Định Vị) 8
CHƯƠNG TRÌNH SỐ 4 (G27 Định Vị) 9
tái định vị VỚI OFFSET 10
ĐƯỜNG DÂY AT ANGLE ...... .................... .............................. ............................ 11
G29 ARC (ARC). 13
G26 BOLT LỖ CIRCLE (BHC) 15
CHƯƠNG TRÌNH KHÔNG. 5 (G28, G29, G26) .......................................... .................................
G36 GRID (GRD-X) / G37 GRID (GRD-Y) 18
. .. G66 cắt PROOF 21
.. SQUARE (sqr) 23
CHƯƠNG TRÌNH KHÔNG. 6 (G36, G66, G67) 24
VỚI (Không sên chữ nhật cutout) 25
VÍ DỤ SỐ 2 (G66 ........................... .......................................... 26
G68 tỉa ARC (NBL-A ) 27
G78 đục lỗ ARC (For.125 liệu và dày hơn) 29
G69 tỉa LINE (NBL-L) 30
G79 đục lỗ (For.125 liệu và dày hơn) 32
CHƯƠNG TRÌNH KHÔNG. 7 (G68, G69) 33
NHỚ MẪU vÀ PA
đang được dịch, vui lòng đợi..
